Bản dịch của từ Kinburn trong tiếng Việt
Kinburn
Kinburn (Noun)
The Kinburn Fort was built to protect the coast.
Kinburn Fort được xây dựng để bảo vệ bờ biển.
Visitors can explore the ruins of Kinburn during guided tours.
Khách tham quan có thể khám phá di tích của Kinburn trong các chuyến tham quan hướng dẫn.
The history of Kinburn provides insights into coastal defenses.
Lịch sử của Kinburn cung cấp cái nhìn sâu sắc về phòng thủ bờ biển.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Kinburn cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Kinburn" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại cát mịn, thường được tìm thấy trong các khu vực ven biển, có thể dùng trong các hoạt động xây dựng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm 'kin', trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể nhẹ hơn. Từ này phần lớn được sử dụng trong bối cảnh khoa học địa chất và môi trường.
Từ "kinburn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cinnabaris," đề cập đến một loại khoáng chất màu đỏ, được biết đến là thủy ngân sulfide. Trong lịch sử, kinburn thường được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc một ngôi làng cụ thể ở miền Đông Âu, nơi có hoạt động khai thác cinnabar. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường gắn với bối cảnh địa lý và lịch sử, phản ánh sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian qua các hoạt động kinh tế và văn hóa.
Từ "kinburn" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường gặp hơn trong các văn bản chuyên khảo về địa lý hoặc lịch sử. "Kinburn" thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể hay trong bối cảnh lịch sử của các cuộc xung đột. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các nghiên cứu tình huống hoặc tài liệu học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.