Bản dịch của từ Kinburn trong tiếng Việt
Kinburn
Noun [U/C]
Kinburn (Noun)
kˈɪnbˌɝn
kˈɪnbˌɝn
Ví dụ
The Kinburn Fort was built to protect the coast.
Kinburn Fort được xây dựng để bảo vệ bờ biển.
Visitors can explore the ruins of Kinburn during guided tours.
Khách tham quan có thể khám phá di tích của Kinburn trong các chuyến tham quan hướng dẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kinburn
Không có idiom phù hợp