Bản dịch của từ Kinburn trong tiếng Việt

Kinburn

Noun [U/C]

Kinburn (Noun)

kˈɪnbˌɝn
kˈɪnbˌɝn
01

Một pháo đài ven biển hoặc một loại pháo đài. ví dụ: pháo đài kinburn đóng vai trò phòng thủ chiến lược trong thế kỷ 19.

A coastal fortification or type of fort. example: the kinburn fort served as a strategic defense in the 19th century.

Ví dụ

The Kinburn Fort was built to protect the coast.

Kinburn Fort được xây dựng để bảo vệ bờ biển.

Visitors can explore the ruins of Kinburn during guided tours.

Khách tham quan có thể khám phá di tích của Kinburn trong các chuyến tham quan hướng dẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinburn

Không có idiom phù hợp