Bản dịch của từ Fort trong tiếng Việt
Fort
Fort (Noun)
At the sleepover, we built a fort out of blankets and pillows.
Khi ngủ qua đêm, chúng tôi xây một pháo đài bằng chăn và gối.
The children gathered in the living room to construct a fort.
Bọn trẻ tụ tập trong phòng khách để xây pháo đài.
The fort made of chairs and sheets collapsed during the game.
Pháo đài làm bằng ghế và ga trải giường đã sụp đổ trong khi chơi game.
The military established a fort in the town for defense.
Quân đội đã thành lập một pháo đài trong thị trấn để phòng thủ.
Living near a fort can provide security to the local community.
Sống gần pháo đài có thể mang lại an ninh cho cộng đồng địa phương.
Visiting a historical fort can teach about past military strategies.
Tham quan pháo đài lịch sử có thể tìm hiểu về các chiến lược quân sự trong quá khứ.
The ancient fort protected the town from invaders.
Pháo đài cổ bảo vệ thị trấn khỏi những kẻ xâm lược.
The soldiers were stationed at the fort along the border.
Những người lính đóng quân tại pháo đài dọc biên giới.
The local community gathered to celebrate the restoration of the fort.
Cộng đồng địa phương tụ tập để ăn mừng việc khôi phục pháo đài.
Dạng danh từ của Fort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fort | Forts |
Kết hợp từ của Fort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saxon fort Pháo đài của người saxon | The saxon fort was a gathering place for the community. Các bảo tàng saxon là nơi tập trung của cộng đồng. |
Hill fort Pháo đài trên đồi | The hill fort provided protection for the villagers from invaders. Công trình cố đô cung cấp bảo vệ cho người dân khỏi kẻ xâm lược. |
Roman fort Pháo đài la mã | The roman fort provided security for the ancient town. Pháo đài la mã cung cấp an ninh cho thị trấn cổ. |
Border fort Pháo đài biên giới | The border fort protected the town from external threats. Pháo đài biên giới bảo vệ thị trấn khỏi nguy cơ bên ngoài. |
Iron age fort Pháo đài thời đồ đồng | The iron age fort was a key social hub in ancient times. Các pháo đài thời kỷ sắt là trung tâm xã hội quan trọng trong quá khứ. |
Fort (Verb)
The settlers fort their village against potential attacks.
Những người định cư củng cố ngôi làng của họ để chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng.
The military decided to fort the border to increase security.
Quân đội quyết định xây dựng biên giới để tăng cường an ninh.
The ancient kingdom would fort their cities to protect against invaders.
Vương quốc cổ đại sẽ xây dựng các thành phố của họ để bảo vệ khỏi những kẻ xâm lược.
Họ từ
Từ "fort" được định nghĩa là một công trình quân sự, thường là một tòa nhà kiên cố nhằm mục đích bảo vệ quân đội và tài sản khỏi sự tấn công của kẻ thù. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu "f" hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Trong các văn bản lịch sử, "fort" thường xuất hiện liên quan đến chiến thuật quân sự và địa lý.
Từ "fort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc kiên cố. Trong lịch sử, "fort" ban đầu được dùng để chỉ các công trại hay pháo đài được xây dựng để bảo vệ. Sự kết hợp giữa tính chất vững chắc và khả năng bảo vệ này đã dẫn đến việc sử dụng từ trong các lĩnh vực như kỹ thuật và quân sự. Ngày nay, "fort" không chỉ chỉ đến các kiến trúc mà còn mang nghĩa là sự an toàn và ổn định.
Từ "fort" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến các chủ đề lịch sử hoặc quân sự. Trong ngữ cảnh khác, "fort" thường được sử dụng trong văn học, du lịch và nghiên cứu khảo cổ để chỉ những công trình kiến trúc bảo vệ. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các câu chuyện hoặc phim ảnh liên quan đến chiến tranh hoặc thời kỳ thuộc địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp