Bản dịch của từ Redoubt trong tiếng Việt
Redoubt
Redoubt (Noun)
Công sự tạm thời hoặc bổ sung, thường là hình vuông hoặc đa giác và không có hệ thống phòng thủ ở hai bên.
A temporary or supplementary fortification typically square or polygonal and without flanking defences.
The community built a redoubt for safety during the storm last year.
Cộng đồng đã xây dựng một pháo đài để an toàn trong cơn bão năm ngoái.
They did not use the redoubt during the recent protests in the city.
Họ đã không sử dụng pháo đài trong các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Is the redoubt still standing after the heavy rains this month?
Pháo đài còn đứng vững sau những cơn mưa lớn tháng này không?
Họ từ
"Redoubt" là một danh từ chỉ một cấu trúc phòng thủ, thường được xây dựng bằng đất hoặc đá, dùng để bảo vệ quân đội hoặc những địa điểm chiến lược khỏi các cuộc tấn công. Trong tiếng Anh, "redoubt" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về mặt phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc lịch sử.
Từ "redoubt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "redoute", xuất phát từ động từ "douter", có nghĩa là "nghi ngờ". Trong tiếng La-Tinh, "doubare" cũng có nghĩa tương tự. Ban đầu, "redoubt" được sử dụng để chỉ một công trình phòng thủ tạm thời trong chiến tranh, nhằm bảo vệ quân đội khỏi sự tấn công. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được liên kết với khái niệm phòng thủ và sự an toàn, phản ánh bản chất của một nơi trú ẩn hoặc vị trí an toàn trong các tình huống nguy hiểm.
Từ "redoubt" có tần suất xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Từ này thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử hoặc quân sự, đặc biệt khi thảo luận về các công sự hay chiến thuật phòng thủ. Trong ngữ cảnh khác, "redoubt" có thể được sử dụng để chỉ một nơi trú ẩn an toàn hoặc một vị trí bảo vệ trong các cuộc thảo luận về an ninh cá nhân hoặc thiết kế không gian. Việc sử dụng từ này gợi nhắc đến sự bảo vệ và phòng thủ, phù hợp với các tình huống cần nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp