Bản dịch của từ Kinetin trong tiếng Việt
Kinetin

Kinetin (Noun)
Kinetin is commonly used in agricultural research to promote plant growth.
Kinetin thường được sử dụng trong nghiên cứu nông nghiệp để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
Some farmers are skeptical about the effectiveness of kinetin on crop yields.
Một số nông dân hoài nghi về hiệu quả của kinetin đối với sản lượng mùa vụ.
Is kinetin a sustainable solution for improving agricultural productivity in developing countries?
Liệu kinetin có phải là một giải pháp bền vững để cải thiện năng suất nông nghiệp ở các nước đang phát triển không?
Kinetin là một loại hormone thực vật thuộc nhóm cytokinin, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển và phân chia tế bào. Nó được phát hiện lần đầu tiên trong nồi phân vi sinh vật và đã được nghiên cứu sâu về tác động của nó đối với quá trình lão hóa, phát triển rễ và sự hình thành hoa. Kinetin không có khác biệt trong cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có khác biệt trong cách phát âm. Kinetin thường được sử dụng trong nghiên cứu nông nghiệp và sinh học tế bào.
Kinetin là một hợp chất thuộc nhóm purine, có nguồn gốc từ từ "kinetica" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chuyển động". Từ nguyên của nó xuất phát từ nghiên cứu về sự phát triển thực vật, đặc biệt là trong quá trình phân chia tế bào. Kinetin lần đầu tiên được phát hiện trong năm 1955 ở nước dừa, với tác dụng kích thích sự phân chia tế bào và tăng cường quá trình sinh trưởng. Ý nghĩa hiện tại của kinetin gắn liền với vai trò của nó trong sinh lý học thực vật và công nghệ sinh học.
Kinetin là một loại cytokinin, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học thực vật và nông nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ sinh học hoặc cải thiện cây trồng. Ngoài ra, kinetin cũng được nhắc đến trong các nghiên cứu về quá trình lão hóa tế bào và điều trị một số bệnh lý liên quan đến tế bào.