Bản dịch của từ Kinetin trong tiếng Việt

Kinetin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinetin (Noun)

kˈaɪnɪtɪn
kˈaɪnɪtɪn
01

Một hợp chất tổng hợp tương tự như kinin, dùng để kích thích sự phân chia tế bào ở thực vật.

A synthetic compound similar to kinin used to stimulate cell division in plants.

Ví dụ

Kinetin is commonly used in agricultural research to promote plant growth.

Kinetin thường được sử dụng trong nghiên cứu nông nghiệp để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

Some farmers are skeptical about the effectiveness of kinetin on crop yields.

Một số nông dân hoài nghi về hiệu quả của kinetin đối với sản lượng mùa vụ.

Is kinetin a sustainable solution for improving agricultural productivity in developing countries?

Liệu kinetin có phải là một giải pháp bền vững để cải thiện năng suất nông nghiệp ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinetin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinetin

Không có idiom phù hợp