Bản dịch của từ Kiss and tell trong tiếng Việt

Kiss and tell

VerbPhrase

Kiss and tell (Verb)

kˌɪsəntˈædəl
kˌɪsəntˈædəl
01

Có quan hệ tình dục với ai đó và nói với người khác về họ

To have a sexual relationship with someone and tell other people about them

Ví dụ

She kissed and told about her date with John last night.

Cô ấy hôn và kể về buổi hẹn cuối cùng với John đêm qua.

He always kisses and tells, which ruins his relationships.

Anh ấy luôn hôn và kể, điều này làm hỏng mối quan hệ của anh ấy.

Kiss and tell (Phrase)

kˌɪsəntˈædəl
kˌɪsəntˈædəl
01

Nói cho người khác biết chi tiết cá nhân hoặc riêng tư về một mối quan hệ tình dục

To tell other people personal or private details about a sexual relationship

Ví dụ

She kissed and told all her friends about their date.

Cô ấy hôn và kể cho tất cả bạn bè về cuộc hẹn của họ.

The celebrity's ex-boyfriend decided to kiss and tell in a magazine.

Người yêu cũ của ngôi sao quyết định hôn và kể trên một tạp chí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiss and tell

Không có idiom phù hợp