Bản dịch của từ Kiss and tell trong tiếng Việt
Kiss and tell

Kiss and tell (Verb)
Có quan hệ tình dục với ai đó và nói với người khác về họ.
To have a sexual relationship with someone and tell other people about them.
She kissed and told about her date with John last night.
Cô ấy hôn và kể về buổi hẹn cuối cùng với John đêm qua.
He always kisses and tells, which ruins his relationships.
Anh ấy luôn hôn và kể, điều này làm hỏng mối quan hệ của anh ấy.
The tabloids love when celebrities kiss and tell.
Các tờ báo đồn thích khi người nổi tiếng hôn và kể.
Kiss and tell (Phrase)
Nói cho người khác biết chi tiết cá nhân hoặc riêng tư về một mối quan hệ tình dục.
To tell other people personal or private details about a sexual relationship.
She kissed and told all her friends about their date.
Cô ấy hôn và kể cho tất cả bạn bè về cuộc hẹn của họ.
The celebrity's ex-boyfriend decided to kiss and tell in a magazine.
Người yêu cũ của ngôi sao quyết định hôn và kể trên một tạp chí.
He kissed and told his coworkers details of his romantic escapades.
Anh ấy hôn và kể cho đồng nghiệp chi tiết về những cuộc phiêu lưu lãng mạn của mình.
"Kiss and tell" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là việc công khai hoặc tiết lộ các chi tiết về mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục sau khi đã tham gia vào. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự phản bội hoặc thiếu tôn trọng trong tình cảm cá nhân. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cuộc tranh luận về độ tế nhị và nghiêm trọng trong việc tiết lộ thông tin có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "kiss and tell" xuất phát từ thập niên 1980, ghép nối giữa "kiss" (hôn) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyssan" và "tell" (kể) từ tiếng Anh cổ "tellan". Cụm từ này chỉ hành động tiết lộ hoặc giao tiếp công khai về những mối quan hệ tình cảm, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Sự kết hợp của hai động từ này nhấn mạnh tính riêng tư của các trải nghiệm tình dục, đồng thời cảnh báo về việc phô bày thông tin cá nhân này trong cộng đồng.
Cụm từ "kiss and tell" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đời sống cá nhân và mối quan hệ, đặc biệt là trong báo chí và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc tình cảm. Cụm từ này thường gợi nhớ về việc tiết lộ các mối quan hệ tình ái, thường liên quan đến sự riêng tư và scandal trong đời sống celeb.