Bản dịch của từ Kiss and tell trong tiếng Việt
Kiss and tell
Kiss and tell (Verb)
Có quan hệ tình dục với ai đó và nói với người khác về họ
To have a sexual relationship with someone and tell other people about them
She kissed and told about her date with John last night.
Cô ấy hôn và kể về buổi hẹn cuối cùng với John đêm qua.
He always kisses and tells, which ruins his relationships.
Anh ấy luôn hôn và kể, điều này làm hỏng mối quan hệ của anh ấy.
Kiss and tell (Phrase)
Nói cho người khác biết chi tiết cá nhân hoặc riêng tư về một mối quan hệ tình dục
To tell other people personal or private details about a sexual relationship
She kissed and told all her friends about their date.
Cô ấy hôn và kể cho tất cả bạn bè về cuộc hẹn của họ.
The celebrity's ex-boyfriend decided to kiss and tell in a magazine.
Người yêu cũ của ngôi sao quyết định hôn và kể trên một tạp chí.