Bản dịch của từ Kisser trong tiếng Việt
Kisser

Kisser (Noun)
Một người hôn ai đó, đặc biệt là theo một cách cụ thể.
A person who kisses someone especially in a particular way.
She is a passionate kisser at social events like parties.
Cô ấy là một người hôn đầy đam mê tại các sự kiện xã hội như tiệc.
He is not a kisser during formal gatherings or meetings.
Anh ấy không phải là người hôn trong các buổi họp mặt trang trọng.
Is he a good kisser at social gatherings like weddings?
Liệu anh ấy có phải là một người hôn giỏi trong các buổi tiệc như đám cưới không?
Miệng của một người.
A persons mouth.
She smiled and showed her perfect kisser at the party.
Cô ấy cười và khoe chiếc miệng hoàn hảo tại bữa tiệc.
He didn't kiss anyone with his kisser at the event.
Anh ấy không hôn ai bằng miệng tại sự kiện.
Is her kisser as beautiful as it looks in photos?
Liệu chiếc miệng của cô ấy có đẹp như trong hình không?
Họ từ
Từ "kisser" trong tiếng Anh thường chỉ người có đặc điểm đặc trưng liên quan đến việc hôn hoặc biểu hiện tình cảm bằng cách hôn. Nó thường được dùng trong cụm từ "big kisser" để mô tả người thể hiện tình cảm một cách thái quá hoặc thường xuyên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa hài hước, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn và thường được xem xét trong ngữ cảnh không chính thức. Cả hai biến thể đều có ít sự khác biệt về mặt phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "kisser" có nguồn gốc từ động từ "kiss", bắt nguồn từ tiếng Old English "cyssan", có nghĩa là "hôn". Căn nguyên của từ này có thể liên kết với tiếng Latinh "basiare", cũng mang nghĩa "hôn". Vào thế kỷ 19, "kisser" được sử dụng như một danh từ chỉ người hôn, tập trung vào hành động thể hiện tình cảm. Hiện nay, từ này thường mang một sắc thái thân mật, đôi khi có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "kisser" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó mang tính khẩu ngữ và không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hôn hoặc như một cách gọi hài hước cho một người hôn. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, văn hóa pop hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật như phim ảnh và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp