Bản dịch của từ Kisser trong tiếng Việt

Kisser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kisser (Noun)

kˈɪsɚ
kˈɪsəɹ
01

Một người hôn ai đó, đặc biệt là theo một cách cụ thể.

A person who kisses someone especially in a particular way.

Ví dụ

She is a passionate kisser at social events like parties.

Cô ấy là một người hôn đầy đam mê tại các sự kiện xã hội như tiệc.

He is not a kisser during formal gatherings or meetings.

Anh ấy không phải là người hôn trong các buổi họp mặt trang trọng.

Is he a good kisser at social gatherings like weddings?

Liệu anh ấy có phải là một người hôn giỏi trong các buổi tiệc như đám cưới không?

02

Miệng của một người.

A persons mouth.

Ví dụ

She smiled and showed her perfect kisser at the party.

Cô ấy cười và khoe chiếc miệng hoàn hảo tại bữa tiệc.

He didn't kiss anyone with his kisser at the event.

Anh ấy không hôn ai bằng miệng tại sự kiện.

Is her kisser as beautiful as it looks in photos?

Liệu chiếc miệng của cô ấy có đẹp như trong hình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kisser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kisser

Không có idiom phù hợp