Bản dịch của từ Knag trong tiếng Việt

Knag

Noun [U/C]

Knag (Noun)

nˈæɡ
nˈæɡ
01

Một hình chiếu ngắn từ thân hoặc cành của cây, chẳng hạn như cành chết.

A short projection from the trunk or branch of a tree, such as a dead branch.

Ví dụ

The knag on the tree was a favorite spot for birds.

Cành cây có nốt gai là nơi yêu thích của chim.

Children used the knag for their treehouse in the park.

Trẻ em sử dụng nốt gai để làm cây nhà ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knag

Không có idiom phù hợp