Bản dịch của từ Knapping trong tiếng Việt
Knapping

Knapping (Verb)
They are knapping stones to create tools for their community projects.
Họ đang đẽo đá để tạo ra công cụ cho các dự án cộng đồng.
She is not knapping stones for decorative purposes in her art class.
Cô ấy không đẽo đá cho mục đích trang trí trong lớp nghệ thuật của mình.
Are they knapping stones for the upcoming social event next week?
Họ có đang đẽo đá cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần sau không?
Họ từ
Khái niệm "knapping" đề cập đến quá trình chế tác đá, thường được sử dụng trong khảo cổ học và nhân chủng học để mô tả việc tạo ra công cụ từ đá thô. Quá trình này bao gồm việc gõ hoặc đập đá để tạo ra các mảnh sắc nhọn, phục vụ cho việc săn bắn hoặc cắt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm theo từng vùng miền.
Từ "knapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "knappian", mang nghĩa là "đập", có thể truy nguyên đến gốc Latinh "nappa", chỉ hành động đánh hoặc vỡ. Knapping đề cập đến nghệ thuật chế tác đá, đặc biệt trong việc tạo ra các công cụ từ đá cuội bằng cách sử dụng công cụ khác để tách rời các mảnh đá. Nghệ thuật này không chỉ thể hiện sự khéo léo mà còn phản ánh sự tiến hóa trong kỹ thuật chế tác của con người từ những thời kỳ tiền sử.
Từ "knapping" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính đặc thù và liên quan đến lĩnh vực khảo cổ học cũng như nghề thủ công tạo hình đá. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, chủ yếu tại các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc môi trường học thuật. Thông thường, "knapping" được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật chế tác đồ dùng từ đá trong các nền văn hóa cổ đại, có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc nghiên cứu bảo tồn văn hóa.