Bản dịch của từ Knapping trong tiếng Việt

Knapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knapping (Verb)

nˈæpɨŋ
nˈæpɨŋ
01

Tạo hình (đá) bằng cách đập nó bằng một viên đá khác có chất liệu cứng hơn.

Shape stone by striking it with another stone of harder material.

Ví dụ

They are knapping stones to create tools for their community projects.

Họ đang đẽo đá để tạo ra công cụ cho các dự án cộng đồng.

She is not knapping stones for decorative purposes in her art class.

Cô ấy không đẽo đá cho mục đích trang trí trong lớp nghệ thuật của mình.

Are they knapping stones for the upcoming social event next week?

Họ có đang đẽo đá cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knapping

Không có idiom phù hợp