Bản dịch của từ Knee jerk reaction trong tiếng Việt
Knee jerk reaction
Knee jerk reaction (Idiom)
Một phản ứng tức thời hoặc phản xạ mà không có sự xem xét hoặc đánh giá thích hợp.
An immediate or reflex reaction without proper consideration or evaluation.
Many people tend to have knee jerk reactions on social media.
Nhiều người thường có phản ứng tự phát trên mạng xã hội.
Her knee jerk reaction to the news caused unnecessary drama.
Phản ứng tự phát của cô ấy khi nghe tin gây ra drama không cần thiết.
Avoid making decisions based on knee jerk reactions.
Tránh đưa ra quyết định dựa trên phản ứng tự phát.
"Phản ứng theo phản xạ" (knee jerk reaction) là một cụm từ dùng để chỉ phản ứng tự động, không suy nghĩ, thường xảy ra khi gặp tình huống bất ngờ. Cụm từ này bắt nguồn từ phản xạ vật lý khi đầu gối bị kích thích. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả British English và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, phản ứng này có thể ám chỉ đến những đánh giá phiến diện hoặc thiên lệch trong các cuộc thảo luận.
Cụm từ "knee jerk reaction" bắt nguồn từ thuật ngữ mô tả phản xạ tự nhiên của đầu gối khi bị tác động. "Knee" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cneow", trong khi "jerk" xuất phát từ từ trung cổ "jerken", có nghĩa là "kéo" hoặc "lôi". Phản xạ này, thường xảy ra mà không có sự suy nghĩ, đã được chuyển nghĩa để chỉ những phản ứng tức thì, không cân nhắc trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý hôm nay. Cách sử dụng này thể hiện tính ngẫu nhiên và thiếu kiểm soát trong hành vi con người.
"Cảm xúc bản năng" là một cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng lập luận và phân tích. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc phản ứng xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các cuộc đối thoại hàng ngày để mô tả những quyết định hoặc phản ứng không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp