Bản dịch của từ Kneel trong tiếng Việt
Kneel
Kneel (Verb)
During the ceremony, they kneel before the king to show respect.
Trong buổi lễ, họ quỳ trước vua để thể hiện sự tôn trọng.
In some cultures, kneeling is a gesture of humility and reverence.
Ở một số văn hóa, quỳ gối là một cử chỉ của sự khiêm nhường và tôn kính.
The tradition requires people to kneel when receiving a knighthood.
Truyền thống yêu cầu mọi người phải quỳ khi nhận danh hiệu hiệp sĩ.
Dạng động từ của Kneel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kneel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeling |
Họ từ
Động từ "kneel" có nghĩa là quỳ gối, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn kính, cầu nguyện hoặc khi tham gia các hoạt động thể chất như thi đấu. Trong tiếng Anh, "kneel" và "kneeling" là các hình thức biến thể của từ này. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, với giọng Anh thường nhấn âm khác so với giọng Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể thì tương tự nhau.
Từ "kneel" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cneowl", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *knjōwlan. Thể hiện hành động quỳ gối, từ này gắn liền với phép tắc tôn trọng và sự khiêm nhường, khi một người quỳ xuống thường biểu thị lòng kính trọng hoặc cầu nguyện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "kneel" vẫn giữ nguyên ý nghĩa thể hiện sự phục tùng, tính khiêm nhường và sự thành kính, phản ánh văn hóa và phong tục của con người.
Từ "kneel" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hành động tôn kính hoặc thể hiện sự khiêm nhường. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thông thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo, lễ hội hoặc các tình huống yêu cầu sự trang trọng, chẳng hạn như cầu nguyện. Ngoài ra, "kneel" còn có thể được sử dụng trong thể thao, thường gắn liền với sự bày tỏ tôn trọng hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp