Bản dịch của từ Praying trong tiếng Việt
Praying

Praying (Verb)
She was praying for her friend's quick recovery.
Cô ấy đang cầu nguyện cho sự phục hồi nhanh chóng của bạn.
Every evening, the community gathers to pray together for peace.
Mỗi tối, cộng đồng tụ tập cầu nguyện cùng nhau cho hòa bình.
He was praying silently in the church for guidance and strength.
Anh ấy đang cầu nguyện trong im lặng tại nhà thờ để xin sự hướng dẫn và sức mạnh.
Dạng động từ của Praying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praying |
Praying (Noun)
Hoạt động nói chuyện riêng với một vị thần hoặc trong một nghi lễ tôn giáo nhằm bày tỏ tình yêu, sự ngưỡng mộ, cảm ơn hoặc để yêu cầu điều gì đó.
The activity of talking to a god either privately or in a religious ceremony in order to express love admiration or thanks or in order to ask for something.
Praying is a common practice in many cultures around the world.
Cầu nguyện là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
The act of praying brings comfort and solace to believers.
Hành động cầu nguyện mang lại sự an ủi và động viên cho người tin.
During the ceremony, the community gathered for a moment of praying.
Trong buổi lễ, cộng đồng tụ tập để cầu nguyện trong một khoảnh khắc.
Họ từ
"Praying" là động từ chỉ hành động cầu nguyện, thể hiện sự giao tiếp tâm linh hoặc khẩn cầu với đấng tối cao. Từ này thuộc dạng gerund trong tiếng Anh và được sử dụng phổ biến cả trong văn nói và viết. Trong tiếng Anh Anh, "praying" có thể mang sắc thái cổ điển hơn khi liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh cá nhân và tự phát của hành động này. Cả hai biến thể đều thể hiện ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "praying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to pray", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "precare", nghĩa là "yêu cầu" hoặc "kêu gọi". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động xin cầu, kêu gọi sự trợ giúp từ một Đấng tối cao. Ý nghĩa hiện tại của "praying" không chỉ bao gồm hành động cầu nguyện mà còn phản ánh sự kết nối tâm linh và động lực tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần trong cuộc sống.
Từ "praying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết khi thảo luận về tôn giáo, niềm tin cá nhân hoặc hành động cầu nguyện, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "praying" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo, sự khao khát về bình an tâm linh, hoặc khi người ta quay về với những giá trị văn hóa tinh thần. Do đó, từ này không chỉ mang tính chất tôn giáo mà còn phản ánh khía cạnh tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
