Bản dịch của từ Kneels trong tiếng Việt
Kneels
Kneels (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự quỳ gối.
Thirdperson singular simple present indicative of kneel.
She kneels to help the homeless on Main Street every Saturday.
Cô ấy quỳ xuống để giúp người vô gia cư trên phố Main mỗi thứ Bảy.
He does not kneel during community service events at the park.
Anh ấy không quỳ trong các sự kiện phục vụ cộng đồng tại công viên.
Does she kneel to pray at the local church every week?
Cô ấy có quỳ cầu nguyện tại nhà thờ địa phương mỗi tuần không?
Dạng động từ của Kneels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kneel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeling |