Bản dịch của từ Kneels trong tiếng Việt
Kneels

Kneels (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự quỳ gối.
Thirdperson singular simple present indicative of kneel.
She kneels to help the homeless on Main Street every Saturday.
Cô ấy quỳ xuống để giúp người vô gia cư trên phố Main mỗi thứ Bảy.
He does not kneel during community service events at the park.
Anh ấy không quỳ trong các sự kiện phục vụ cộng đồng tại công viên.
Does she kneel to pray at the local church every week?
Cô ấy có quỳ cầu nguyện tại nhà thờ địa phương mỗi tuần không?
Dạng động từ của Kneels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kneel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeling |
Họ từ
"Kneels" là dạng động từ số nhiều hoặc ngôi thứ ba số ít của động từ "kneel", có nghĩa là quỳ gối. Đây là hành động cúi xuống, thường là để thể hiện sự tôn kính, cầu nguyện hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh British và American, "kneel" được sử dụng tương tự nhau, nhưng phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Mỹ, /nɪl/ được ưa chuộng hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường có âm /niːl/.
Từ "kneels" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnian", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *knēan. Từ nguyên này mang ý nghĩa "quỳ", phản ánh hành động của việc hạ thấp cơ thể xuống bề mặt, thường để thể hiện sự tôn kính hoặc khiêm nhường. Theo thời gian, "kneel" đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh tôn giáo, nghi lễ và biểu đạt lòng tôn trọng, kết nối chặt chẽ với các giá trị văn hóa và tinh thần của con người.
Từ "kneels" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến hành động tôn trọng, cầu nguyện hoặc lễ nghi. Tần suất sử dụng ít hơn trong phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh thường thiên về thông tin hơn là hành động cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống như nghi lễ tôn giáo hoặc trong văn hóa dân gian, diễn tả hành động khuất phục hoặc thể hiện lòng kính trọng.