Bản dịch của từ Knew trong tiếng Việt
Knew
Knew (Verb)
(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của biết.
(colloquial, nonstandard) past participle of know.
She knew him since childhood.
Cô ấy biết anh ấy từ khi còn nhỏ.
They knew about the surprise party.
Họ biết về bữa tiệc bất ngờ.
I knew it was a bad idea.
Tôi biết đó là một ý tưởng tồi.
She knew about the party before everyone else.
Cô ấy biết về bữa tiệc trước những người khác.
He knew the answer to the question immediately.
Anh ấy biết câu trả lời cho câu hỏi ngay lập tức.
They knew each other since childhood.
Họ biết nhau từ khi còn nhỏ.
Dạng động từ của Knew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Know |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Known |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knowing |
Họ từ
"Knew" là dạng quá khứ của động từ "know", có nghĩa là biết hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh, "knew" được sử dụng để chỉ một kiến thức hoặc thông tin mà người nói có trước đó và giờ đây đã trở thành ký ức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng "knew" giống nhau về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể.
Từ "knew" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cnawan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "knowan", mang nghĩa "biết". Gốc Latinh của từ này là "cognoscere", có nghĩa là "biết, nhận thức". Qua thời gian, "knew" đã phát triển trong ngữ nghĩa, trở thành dạng quá khứ của "know", chỉ việc nhận thức thông tin hoặc sự thật đã hiện hữu. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất tiến bộ trong việc truyền tải thông tin và kiến thức của ngôn ngữ.
Từ "knew" là quá khứ của động từ "know", thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện có thể không cao trong các câu hỏi chính thức; tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, làm nổi bật sự nhận thức hoặc hiểu biết về một sự việc trong quá khứ. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản văn học, lịch sử, và các tình huống kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp