Bản dịch của từ Knick knack trong tiếng Việt
Knick knack

Knick knack (Noun)
Một vật nhỏ vô giá trị, đặc biệt là vật được giữ làm vật trang trí.
A small worthless object, especially one that is kept as a decoration.
She collects knick knacks from different countries as souvenirs.
Cô ấy sưu tập những vật dụng không giá trị từ các quốc gia khác nhau như là quà lưu niệm.
The living room is filled with colorful knick knacks on shelves.
Phòng khách đầy những vật dụng không giá trị màu sắc trên kệ.
At the party, guests exchanged knick knacks as small gifts.
Tại bữa tiệc, khách mời trao đổi những vật dụng không giá trị như là quà nhỏ.
Từ "knick-knack" chỉ các đồ vật trang trí nhỏ nhặt, thường được đặt ở kệ hoặc bàn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh của các món đồ chơi hoặc đồ trang trí. Phát âm trong cả hai biến thể đều gần giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "k" hơn.
Từ "knick knack" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "kick-nack", có nghĩa là "đồ vật nhỏ" hoặc "đồ trang trí". Cụm từ này liên kết với các thuật ngữ tiếng Đức "knick" và "knack" có nghĩa là "đánh nhẹ" và "khéo léo". Trong ngữ cảnh hiện tại, "knick knack" chỉ những đồ vật trang trí nhỏ, thường không có giá trị thực tiễn nhưng mang tính thẩm mỹ hoặc kỷ niệm.
Từ "knick knack" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các đồ vật trang trí nhỏ, thường không có giá trị cao nhưng mang tính biểu tượng trong văn hóa hoặc cá nhân. Thông thường, "knick knack" được đề cập trong các tình huống liên quan đến trang trí nội thất hoặc sở thích sưu tầm, thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nghệ thuật và cá tính của người sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp