Bản dịch của từ Knick knack trong tiếng Việt
Knick knack
Noun [U/C]
Knick knack (Noun)
nˈɪknˌæk
nˈɪknˌæk
01
Một vật nhỏ vô giá trị, đặc biệt là vật được giữ làm vật trang trí.
A small worthless object, especially one that is kept as a decoration.
Ví dụ
She collects knick knacks from different countries as souvenirs.
Cô ấy sưu tập những vật dụng không giá trị từ các quốc gia khác nhau như là quà lưu niệm.
The living room is filled with colorful knick knacks on shelves.
Phòng khách đầy những vật dụng không giá trị màu sắc trên kệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knick knack
Không có idiom phù hợp