Bản dịch của từ Knickknack trong tiếng Việt

Knickknack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knickknack (Noun)

nˈɪknæk
nˈɪknæk
01

Một vật nhỏ vô giá trị, đặc biệt là một vật có tính trang trí cao.

A small worthless object especially one that is highly decorative.

Ví dụ

She collects knickknacks from every country she visits during her travels.

Cô ấy sưu tầm những đồ vật trang trí từ mọi quốc gia cô ghé thăm.

Many knickknacks in my house are just dust collectors, not valuable.

Nhiều đồ vật trang trí trong nhà tôi chỉ là nơi tích bụi, không có giá trị.

Do you think knickknacks enhance a room's decor or clutter it?

Bạn có nghĩ rằng đồ vật trang trí làm đẹp cho phòng hay làm rối mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knickknack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knickknack

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.