Bản dịch của từ Knickknack trong tiếng Việt
Knickknack

Knickknack (Noun)
Một vật nhỏ vô giá trị, đặc biệt là một vật có tính trang trí cao.
A small worthless object especially one that is highly decorative.
She collects knickknacks from every country she visits during her travels.
Cô ấy sưu tầm những đồ vật trang trí từ mọi quốc gia cô ghé thăm.
Many knickknacks in my house are just dust collectors, not valuable.
Nhiều đồ vật trang trí trong nhà tôi chỉ là nơi tích bụi, không có giá trị.
Do you think knickknacks enhance a room's decor or clutter it?
Bạn có nghĩ rằng đồ vật trang trí làm đẹp cho phòng hay làm rối mắt không?
Họ từ
Knickknack là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những đồ vật nhỏ nhắn, thường không có giá trị thực tiễn cao nhưng được sử dụng để trang trí hoặc tạo điểm nhấn cho không gian sống. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cấu trúc viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể thường xuyên sử dụng từ này để chỉ những món đồ lưu niệm hay vật trang trí không quan trọng cho mục đích giải trí.
Từ "knickknack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai từ "knick" và "knack", trong đó "knick" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "nikken" nghĩa là "cắn", và "knack" có nghĩa là "kỹ năng" hay "khéo léo". Từ thế kỷ 17, "knickknack" được sử dụng để chỉ đồ vật nhỏ, thường là những món đồ trang trí không có giá trị thực sự, nhưng mang tính nghệ thuật hoặc tình cảm. Sự phát triển nghĩa này thể hiện sự liên kết giữa đồ vật và giá trị tinh thần của chúng trong cuộc sống.
Từ "knickknack" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày để chỉ những vật dụng nhỏ không cần thiết, thường là đồ trang trí. Trong môi trường nghệ thuật hoặc thiết kế nội thất, "knickknack" được nhắc đến nhiều hơn, thể hiện sự chú trọng đến phong cách và cá tính trong cách bài trí không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp