Bản dịch của từ Knit one's brows trong tiếng Việt
Knit one's brows

Knit one's brows(Verb)
Thể hiện sự quan tâm hoặc khó chịu qua biểu cảm khuôn mặt.
To express concern or displeasure through facial expression.
Nhăn mày, thường biểu thị sự lo lắng hoặc bối rối.
To furrow the brow, usually indicating worry or confusion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "knit one's brows" có nghĩa là nhăn lại lông mày, thường diễn ra khi một người cảm thấy lo lắng, khó hiểu hoặc suy tư. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh chỉ ra trạng thái tâm lý căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "knit one's brows" có nghĩa là nhăn lại lông mày, thường diễn ra khi một người cảm thấy lo lắng, khó hiểu hoặc suy tư. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh chỉ ra trạng thái tâm lý căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
