Bản dịch của từ Knit one's brows trong tiếng Việt
Knit one's brows
Knit one's brows (Verb)
Nhăn mày, thường biểu thị sự lo lắng hoặc bối rối.
To furrow the brow, usually indicating worry or confusion.
She knits her brows when discussing social issues in class.
Cô ấy nhíu mày khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
He does not knit his brows during the community meeting.
Anh ấy không nhíu mày trong cuộc họp cộng đồng.
Why does she knit her brows when talking about poverty?
Tại sao cô ấy nhíu mày khi nói về nghèo đói?
Thể hiện sự quan tâm hoặc khó chịu qua biểu cảm khuôn mặt.
To express concern or displeasure through facial expression.
She knits her brows when discussing social inequality in America.
Cô ấy nhíu mày khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
He does not knit his brows during positive social interactions.
Anh ấy không nhíu mày trong các tương tác xã hội tích cực.
Why does she knit her brows at the charity event?
Tại sao cô ấy lại nhíu mày tại sự kiện từ thiện?
Cụm từ "knit one's brows" có nghĩa là nhăn lại lông mày, thường diễn ra khi một người cảm thấy lo lắng, khó hiểu hoặc suy tư. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh chỉ ra trạng thái tâm lý căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.