Bản dịch của từ Knit one's brows trong tiếng Việt

Knit one's brows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knit one's brows (Verb)

nˈɪt wˈʌnz bɹˈaʊz
nˈɪt wˈʌnz bɹˈaʊz
01

Nhăn mày, thường biểu thị sự lo lắng hoặc bối rối.

To furrow the brow, usually indicating worry or confusion.

Ví dụ

She knits her brows when discussing social issues in class.

Cô ấy nhíu mày khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

He does not knit his brows during the community meeting.

Anh ấy không nhíu mày trong cuộc họp cộng đồng.

Why does she knit her brows when talking about poverty?

Tại sao cô ấy nhíu mày khi nói về nghèo đói?

02

Thể hiện sự quan tâm hoặc khó chịu qua biểu cảm khuôn mặt.

To express concern or displeasure through facial expression.

Ví dụ

She knits her brows when discussing social inequality in America.

Cô ấy nhíu mày khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

He does not knit his brows during positive social interactions.

Anh ấy không nhíu mày trong các tương tác xã hội tích cực.

Why does she knit her brows at the charity event?

Tại sao cô ấy lại nhíu mày tại sự kiện từ thiện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knit one's brows cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knit one's brows

Không có idiom phù hợp