Bản dịch của từ Knocks trong tiếng Việt

Knocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knocks (Noun)

nˈɑks
nˈɑks
01

Số nhiều của tiếng gõ cửa.

Plural of knock.

Ví dụ

Many knocks on the door interrupted our conversation during the meeting.

Nhiều tiếng gõ cửa đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện trong cuộc họp.

There were no knocks when I called for help yesterday.

Hôm qua không có tiếng gõ nào khi tôi gọi cứu giúp.

Did you hear the knocks during the community event last week?

Bạn có nghe thấy tiếng gõ trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Dạng danh từ của Knocks (Noun)

SingularPlural

Knock

Knocks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knocks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] However, if the building doesn’t have much history or significance, or it just looks absolutely hideous, then I guess it would be OK to it down [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] In conclusion, I completely agree that old buildings should be down in favour of modern ones since the latter is more cost-effective and safer than the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Knocks

The school of hard knocks

ðə skˈul ˈʌv hˈɑɹd nˈɑks

Trường đời

The school of life's experiences, as opposed to a formal, classroom education.

Growing up in poverty taught her valuable lessons at the school of hard knocks.

Việc lớn lên trong nghèo khó đã dạy cho cô những bài học quý giá tại trường của những trận đòn mạnh.