Bản dịch của từ Knotty question trong tiếng Việt
Knotty question

Knotty question (Adjective)
Khó giải quyết hoặc khó hiểu; đầy những vấn đề hoặc khó khăn.
Difficult to solve or understand full of problems or difficulties.
The knotty question of poverty affects many people in America.
Câu hỏi khó khăn về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều người ở Mỹ.
The knotty question of immigration is often ignored by politicians.
Câu hỏi khó khăn về nhập cư thường bị các chính trị gia phớt lờ.
Is climate change a knotty question for today's society?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là câu hỏi khó khăn cho xã hội hôm nay?
Knotty question (Noun)
The government faces a knotty question about income inequality in society.
Chính phủ đối mặt với một câu hỏi khó về bất bình đẳng thu nhập.
There is not a simple answer to this knotty question of immigration.
Không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi khó về nhập cư.
Is climate change a knotty question for future generations to solve?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là câu hỏi khó cho các thế hệ tương lai giải quyết?
Câu hỏi "knotty" được định nghĩa là một vấn đề phức tạp hoặc khó giải quyết, thường gây ra sự bối rối hoặc tranh cãi. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh của dây thừng bị thắt nút, tượng trưng cho những khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "knotty" sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể cả về ngữ âm và ngữ nghĩa, nhưng thường được dùng trong các bối cảnh khác nhau với mục đích nhấn mạnh tính chất rắc rối của vấn đề.
Từ "knotty" xuất phát từ tiếng Anh cổ "knot" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *knotaz, mang nghĩa là "dùng để buộc". Trong ngữ cảnh hiện tại, "knotty question" dùng để chỉ một câu hỏi phức tạp, khó giải quyết, đánh dấu sự rối rắm và nhiều khía cạnh cần xem xét. Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc tính chất rối ren tương tự như một cái nút, cho thấy sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong việc dẫn dắt đến những vấn đề khó khăn trong tư duy.
Thuật ngữ "knotty question" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng ít xuất hiện trong phần Nói. Tần suất sử dụng của nó biểu thị sự phức tạp và khó khăn trong việc giải quyết một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận học thuật, các cuộc hội thảo, hoặc trong văn bản chuyên ngành khi đề cập đến những câu hỏi hoặc vấn đề cần phân tích sâu. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp về các chủ đề mang tính thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp