Bản dịch của từ Know the ins and outs trong tiếng Việt

Know the ins and outs

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Know the ins and outs (Phrase)

nˈoʊ ðɨ ˈɪnz ənd ˈaʊts
nˈoʊ ðɨ ˈɪnz ənd ˈaʊts
01

Hiểu được các chi tiết hoặc sự phức tạp của một cái gì đó

To understand the details or intricacies of something

Ví dụ

She knows the ins and outs of community service programs in Seattle.

Cô ấy hiểu rõ các chương trình dịch vụ cộng đồng ở Seattle.

He does not know the ins and outs of social networking sites.

Anh ấy không hiểu rõ về các trang mạng xã hội.

Do you know the ins and outs of local volunteer opportunities?

Bạn có biết rõ về các cơ hội tình nguyện địa phương không?

02

Quen thuộc với tất cả các khía cạnh của một chủ đề

To be familiar with all aspects of a subject

Ví dụ

I know the ins and outs of social media marketing strategies.

Tôi biết rõ mọi khía cạnh của chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

She doesn't know the ins and outs of community engagement.

Cô ấy không biết rõ mọi khía cạnh của sự tham gia cộng đồng.

Do you know the ins and outs of social justice issues?

Bạn có biết rõ mọi khía cạnh của các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Có kiến thức toàn diện về một tình huống hoặc quy trình

To have comprehensive knowledge of a situation or process

Ví dụ

She knows the ins and outs of social media marketing strategies.

Cô ấy biết rõ về các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

He does not know the ins and outs of community organizing.

Anh ấy không biết rõ về việc tổ chức cộng đồng.

Do you know the ins and outs of social services in our city?

Bạn có biết rõ về các dịch vụ xã hội trong thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/know the ins and outs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Know the ins and outs

Không có idiom phù hợp