Bản dịch của từ Know the score trong tiếng Việt
Know the score

Know the score (Phrase)
Hiểu được sự thật về một điều gì đó
To understand the truth about something
Many people know the score about climate change and its effects.
Nhiều người hiểu rõ sự thật về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
Not everyone knows the score regarding social inequality in education.
Không phải ai cũng hiểu rõ sự thật về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Do you know the score about the recent protests in our city?
Bạn có hiểu rõ sự thật về các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng ta không?
I know the score of local elections in my neighborhood.
Tôi biết kết quả của các cuộc bầu cử địa phương trong khu phố.
I do not know the score of recent community events.
Tôi không biết kết quả của các sự kiện cộng đồng gần đây.
Do you know the score of the upcoming charity event?
Bạn có biết kết quả của sự kiện từ thiện sắp tới không?
Everyone knows the score about social inequality in our country.
Mọi người đều biết tình hình về bất bình đẳng xã hội ở đất nước chúng tôi.
Many people do not know the score regarding local community issues.
Nhiều người không biết tình hình liên quan đến các vấn đề cộng đồng địa phương.
Do you know the score about the recent social movements?
Bạn có biết tình hình về các phong trào xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp