Bản dịch của từ Knowingness trong tiếng Việt

Knowingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knowingness (Noun)

nˈoʊɪŋnɛs
nˈoʊɪŋnɛs
01

Chất lượng của sự hiểu biết hoặc thông tin tốt.

The quality of being knowledgeable or wellinformed.

Ví dụ

Her knowingness about current events impressed the interviewer.

Sự hiểu biết của cô về sự kiện hiện tại đã làm ấn tượng với người phỏng vấn.

Don't underestimate the importance of knowingness in social interactions.

Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của sự hiểu biết trong giao tiếp xã hội.

Is knowingness a key factor for success in IELTS writing tasks?

Liệu sự hiểu biết có phải là yếu tố then chốt cho thành công trong các bài viết IELTS không?

Knowingness (Adjective)

nˈoʊɪŋnɛs
nˈoʊɪŋnɛs
01

Sở hữu kiến thức, thông tin hoặc trí thông minh.

Possessing knowledge information or intelligence.

Ví dụ

Her knowingness about current events impressed the interviewer.

Kiến thức của cô về sự kiện hiện tại đã gây ấn tượng với người phỏng vấn.

Lack of knowingness in social issues can hinder communication skills.

Thiếu kiến thức về các vấn đề xã hội có thể làm trở ngại cho kỹ năng giao tiếp.

Is knowingness a key factor in achieving success in IELTS writing?

Liệu kiến thức có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knowingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knowingness

Không có idiom phù hợp