Bản dịch của từ Knowingness trong tiếng Việt
Knowingness

Knowingness (Noun)
Chất lượng của sự hiểu biết hoặc thông tin tốt.
The quality of being knowledgeable or wellinformed.
Her knowingness about current events impressed the interviewer.
Sự hiểu biết của cô về sự kiện hiện tại đã làm ấn tượng với người phỏng vấn.
Don't underestimate the importance of knowingness in social interactions.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của sự hiểu biết trong giao tiếp xã hội.
Is knowingness a key factor for success in IELTS writing tasks?
Liệu sự hiểu biết có phải là yếu tố then chốt cho thành công trong các bài viết IELTS không?
Knowingness (Adjective)
Sở hữu kiến thức, thông tin hoặc trí thông minh.
Her knowingness about current events impressed the interviewer.
Kiến thức của cô về sự kiện hiện tại đã gây ấn tượng với người phỏng vấn.
Lack of knowingness in social issues can hinder communication skills.
Thiếu kiến thức về các vấn đề xã hội có thể làm trở ngại cho kỹ năng giao tiếp.
Is knowingness a key factor in achieving success in IELTS writing?
Liệu kiến thức có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong viết IELTS không?
Họ từ
Từ "knowingness" chỉ khả năng hoặc trạng thái hiểu biết, nhận thức sâu sắc về một vấn đề, thường ngụ ý sự am tường và có suy xét sắc bén. Trong Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn so với "knowledge" hay "awareness". Ngược lại, trong Anh Anh, "knowingness" có thể mang sắc thái hơn về sự thông thái hoặc mánh lới trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội. Sự khác biệt về sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh mà từ này được áp dụng.
Từ "knowingness" có nguồn gốc từ động từ "know", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cnawan", có nguồn gốc từ nguyên ngữ Proto-Germanic *kunwō, có nghĩa là "nhận thức" hay "biết". Động từ này liên quan đến sự hiểu biết, sự nhận thức và ý thức về một điều gì đó. "Knowingness" được sử dụng để chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc hiểu biết hoặc nhận thức về thông tin, kiến thức, hoặc sự thật, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ khi nó kết hợp giữa trạng thái nhận biết và tính chất minh bạch trong tri thức.
Chữ "knowingness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tri thức, nhận thức hoặc tư duy, thường gắn liền với các chủ đề triết học hoặc tâm lý học, liên quan đến mức độ hiểu biết của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp