Bản dịch của từ Knuckleduster trong tiếng Việt
Knuckleduster
Noun [U/C]
Knuckleduster (Noun)
nˈʌkl̩dˌʌstəɹ
nˈʌkl̩dˌʌstəɹ
Ví dụ
The gang member was arrested for carrying a knuckleduster.
Thành viên băng đảng bị bắt vì mang theo một cây gạt tay.
The use of knuckledusters is illegal in many countries.
Việc sử dụng cây gạt tay là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Knuckleduster
Không có idiom phù hợp