Bản dịch của từ Kodak trong tiếng Việt
Kodak

Kodak (Noun)
Một thương hiệu sản phẩm phim ảnh.
A brand of photographic film products.
Kodak was popular for its film during the 1990s social events.
Kodak rất phổ biến với phim trong các sự kiện xã hội thập niên 90.
Many people do not use Kodak film anymore for social gatherings.
Nhiều người không còn sử dụng phim Kodak cho các buổi gặp mặt xã hội.
Is Kodak still relevant in today's social photography market?
Kodak vẫn còn liên quan trong thị trường nhiếp ảnh xã hội ngày nay không?
Kodak (Verb)
Chụp ảnh bằng máy ảnh kodak.
To photograph using a kodak camera.
I love to kodak my friends during social events like parties.
Tôi thích chụp ảnh bạn bè trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She doesn't kodak during serious discussions at the community meeting.
Cô ấy không chụp ảnh trong các cuộc thảo luận nghiêm túc tại cuộc họp cộng đồng.
Do you kodak the volunteers at the charity event last weekend?
Bạn có chụp ảnh các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Kodak là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh, đặc biệt với các sản phẩm phim chụp ảnh và máy ảnh. Được thành lập vào cuối thế kỷ 19, Kodak từng là biểu tượng cho sự phát triển của công nghệ chụp ảnh. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số đã làm giảm vai trò của công ty. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "Kodak", nhưng trong ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ tới di sản văn hóa hoặc sự đổi mới trong lĩnh vực nhiếp ảnh.
Từ "Kodak" không chỉ đơn thuần là tên của một thương hiệu máy ảnh nổi tiếng mà còn mang một lịch sử ngôn ngữ thú vị. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến việc George Eastman, người sáng lập hãng, đã tạo ra từ này với mục đích dễ nhớ và phát âm. Tên gọi không có nghĩa cụ thể trong tiếng Anh hay tiếng Latinh, nhưng sự thành công của nó trong công nghiệp nhiếp ảnh đã làm cho "Kodak" trở thành biểu tượng cho sự đổi mới và phong cách sống trải nghiệm.
Từ "Kodak" thường xuất hiện trong các bài viết và luận điểm liên quan đến chủ đề công nghệ, nhiếp ảnh và di sản thương mại trong kỳ thi IELTS. Trong phạm vi bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong Listening và Reading, liên quan đến văn hóa thị giác và sự phát triển của ngành công nghiệp nhiếp ảnh. Ngoài ra, "Kodak" còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh thảo luận về sự thay đổi trong công nghệ ghi hình và ảnh hưởng của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp