Bản dịch của từ Kola nut trong tiếng Việt

Kola nut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kola nut (Noun)

01

Hạt ăn được của cây kola, cola acuminata và các loài liên quan, được sử dụng làm hương liệu và là nguồn cung cấp caffeine.

The edible seed of the kola tree cola acuminata and related species used as a flavoring and as a source of caffeine.

Ví dụ

Kola nuts are popular in many West African social gatherings and ceremonies.

Hạt kola rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và lễ hội ở Tây Phi.

Many people do not enjoy the bitter taste of kola nuts.

Nhiều người không thích vị đắng của hạt kola.

Are kola nuts used in traditional drinks at social events?

Hạt kola có được sử dụng trong đồ uống truyền thống tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kola nut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kola nut

Không có idiom phù hợp