Bản dịch của từ Kola nut trong tiếng Việt
Kola nut

Kola nut (Noun)
Kola nuts are popular in many West African social gatherings and ceremonies.
Hạt kola rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và lễ hội ở Tây Phi.
Many people do not enjoy the bitter taste of kola nuts.
Nhiều người không thích vị đắng của hạt kola.
Are kola nuts used in traditional drinks at social events?
Hạt kola có được sử dụng trong đồ uống truyền thống tại các sự kiện xã hội không?
Hạt kola (kola nut) là hạt của cây kola, thuộc chi Cola, chủ yếu được tìm thấy tại Tây Phi. Hạt này nổi bật với hương vị đắng và mùi thơm, thường được dùng trong truyền thống văn hoá của các bộ tộc địa phương cũng như trong sản xuất đồ uống có ga như Coca-Cola. Tại Mỹ, hạt kola thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thưởng thức thực phẩm và đồ uống, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng trong các nghi lễ văn hóa hơn.
Từ "kola nut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Cola", chỉ về một giống cây thuộc họ Sterculiaceae. Từ "kola" bắt nguồn từ tiếng Tây Phi, đặc biệt là tiếng Mandinka. Hạt kola được biết đến như một nguồn cung cấp caffeine tự nhiên và được sử dụng trong nhiều nền văn hóa để tăng cường năng lượng và trong nghi lễ. Sự kết nối giữa hạt kola và công dụng của nó trong đồ uống có chứa caffeine hiện đại phản ánh vai trò lịch sử của nó trong xã hội.
Từ "kola nut" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa châu Phi, phong tục tập quán, và ngành công nghiệp thực phẩm. Trong các tình huống thường gặp, "kola nut" được đề cập khi nói về các nghi lễ truyền thống hoặc trong các bài nghiên cứu về sản phẩm tự nhiên. Việc sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể hạn chế, tuy nhiên, nó có giá trị trong các lĩnh vực liên quan đến xã hội học và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp