Bản dịch của từ Kraft trong tiếng Việt
Kraft
Noun [U/C]
Kraft (Noun)
kɹˈæft
kɹˈæft
Ví dụ
She wrapped the gift in kraft paper for a rustic look.
Cô ấy bọc quà trong giấy kraft để có vẻ cổ điển.
The eco-friendly company uses kraft packaging for their products.
Công ty thân thiện với môi trường sử dụng bao bì kraft cho sản phẩm của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kraft
Không có idiom phù hợp