Bản dịch của từ Kraft trong tiếng Việt

Kraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kraft (Noun)

kɹˈæft
kɹˈæft
01

Một loại giấy gói màu nâu mịn, chắc chắn.

A kind of strong, smooth brown wrapping paper.

Ví dụ

She wrapped the gift in kraft paper for a rustic look.

Cô ấy bọc quà trong giấy kraft để có vẻ cổ điển.

The eco-friendly company uses kraft packaging for their products.

Công ty thân thiện với môi trường sử dụng bao bì kraft cho sản phẩm của họ.

The local market sells handmade items wrapped in kraft paper.

Chợ địa phương bán các sản phẩm thủ công được bọc trong giấy kraft.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kraft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.