Bản dịch của từ Krone trong tiếng Việt

Krone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Krone (Noun)

ˈkroʊ.nə
ˈkroʊ.nə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của đan mạch và na uy, bằng 100 øre.

The basic monetary unit of denmark and norway equal to 100 øre.

Ví dụ

Denmark uses the krone as its basic monetary unit for transactions.

Đan Mạch sử dụng krone làm đơn vị tiền tệ cơ bản cho giao dịch.

Norway does not use the euro; it prefers the krone instead.

Na Uy không sử dụng euro; họ thích krone hơn.

Is the krone stronger than the euro in current exchange rates?

Krone có mạnh hơn euro trong tỷ giá hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/krone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Krone

Không có idiom phù hợp