Bản dịch của từ Krone trong tiếng Việt
Krone

Krone (Noun)
Denmark uses the krone as its basic monetary unit for transactions.
Đan Mạch sử dụng krone làm đơn vị tiền tệ cơ bản cho giao dịch.
Norway does not use the euro; it prefers the krone instead.
Na Uy không sử dụng euro; họ thích krone hơn.
Is the krone stronger than the euro in current exchange rates?
Krone có mạnh hơn euro trong tỷ giá hiện tại không?
Krone là đơn vị tiền tệ chính thức của một số quốc gia Bắc Âu, bao gồm Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển. Từ "krone" có nghĩa là "vương miện" trong tiếng Đan Mạch và được sử dụng để biểu thị sự giàu có và quyền lực. Ở Đan Mạch, "krone" được viết tắt là DKK, trong khi ở Na Uy là NOK và ở Thụy Điển là SEK. Sự khác biệt này thể hiện sự khác nhau trong giá trị và chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia.
Từ "krone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Trong lịch sử, từ này liên quan đến danh hiệu hoàng gia và biểu tượng quyền lực. "Krone" đã trở thành tên gọi cho nhiều loại tiền tệ ở các quốc gia Bắc Âu, thể hiện giá trị và ý nghĩa về sự giàu có và uy quyền. Ý nghĩa này được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại khi "krone" không chỉ biểu thị tiền tệ mà còn là biểu tượng văn hóa của các quốc gia sử dụng.
Từ "krone", đơn vị tiền tệ của Đan Mạch và Na Uy, thường ít xuất hiện trong các ngữ cảnh của bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất địa lý và văn hóa đặc thù. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các bài đọc hoặc thảo luận liên quan đến kinh tế hoặc du lịch ở vùng Scandinavia. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, thương mại quốc tế, và khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến tỷ giá hối đoái.