Bản dịch của từ Kung fu trong tiếng Việt

Kung fu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kung fu (Noun)

kˈʌŋfə
kˈʌŋfə
01

Một môn võ thuật trung quốc chủ yếu không có vũ khí giống như karate.

A primarily unarmed chinese martial art resembling karate.

Ví dụ

Learning kung fu helps build discipline and self-defense skills.

Học kung fu giúp xây dựng kỷ luật và kỹ năng tự vệ.

Jackie Chan is famous for his kung fu expertise in movies.

Thành Long nổi tiếng với chuyên môn kung fu trong phim.

The kung fu class at the community center is popular among teenagers.

Lớp học kung fu tại trung tâm cộng đồng rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

Dạng danh từ của Kung fu (Noun)

SingularPlural

Kung fu

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kung fu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kung fu

Không có idiom phù hợp