Bản dịch của từ Kung fu trong tiếng Việt
Kung fu

Kung fu (Noun)
Learning kung fu helps build discipline and self-defense skills.
Học kung fu giúp xây dựng kỷ luật và kỹ năng tự vệ.
Jackie Chan is famous for his kung fu expertise in movies.
Thành Long nổi tiếng với chuyên môn kung fu trong phim.
The kung fu class at the community center is popular among teenagers.
Lớp học kung fu tại trung tâm cộng đồng rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
Dạng danh từ của Kung fu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kung fu | - |
Kung fu (功夫) là một thuật ngữ tiếng Trung, chỉ các môn võ thuật truyền thống của Trung Quốc, bao gồm nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau. Từ này có thể được dịch nghĩa là "thời gian và nỗ lực" trong việc rèn luyện. Trong ngữ cảnh phương Tây, "kung fu" thường chỉ chung cho các môn võ thuật Trung Quốc, đặc biệt là trong các bộ phim. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm và viết giống nhau, nhưng tại Mỹ thường có sự nhấn mạnh lớn hơn vào tính giải trí của nó trong văn hóa đại chúng.
Từ "kung fu" có nguồn gốc từ tiếng trung Quốc, nghĩa là "công phu". Trong tiếng Hán, "công" (功) có nghĩa là thành tựu, trong khi "phu" (夫) thường chỉ tài năng hoặc kỹ năng. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ bất kỳ kỹ năng hoặc thành tựu nào đạt được thông qua nỗ lực khổ luyện. Qua thời gian, "kung fu" được sử dụng để chỉ các loại võ thuật truyền thống, mang tính nghệ thuật và tinh tế. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa công sức và kết quả trong lĩnh vực nghệ thuật chiến đấu.
Từ "kung fu" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về văn hóa, thể thao hoặc nghệ thuật chiến đấu. Trong các bối cảnh khác, "kung fu" thường được sử dụng để chỉ một loại hình võ thuật Trung Quốc, đồng thời mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kiên trì và rèn luyện bản thân. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm điện ảnh và phương tiện truyền thông, nhấn mạnh sự phổ biến của nó trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp