Bản dịch của từ Karate trong tiếng Việt

Karate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karate (Noun)

kɚˈɑti
kəɹˈɑti
01

Một hệ thống chiến đấu không vũ trang của phương đông sử dụng tay và chân để ra đòn và chặn đòn, được áp dụng rộng rãi như một môn thể thao.

An oriental system of unarmed combat using the hands and feet to deliver and block blows widely practised as a sport.

Ví dụ

Karate classes are popular among children in many social communities.

Lớp karate rất phổ biến trong số trẻ em ở nhiều cộng đồng xã hội.

Many adults do not practice karate for social interaction.

Nhiều người lớn không tập karate để giao lưu xã hội.

Is karate helpful for building social skills in teenagers?

Karate có giúp phát triển kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?

Dạng danh từ của Karate (Noun)

SingularPlural

Karate

-

Kết hợp từ của Karate (Noun)

CollocationVí dụ

Full-contact karate

Karate liên tục

Full-contact karate is an intense martial art.

Karate tiếp xúc đầy đủ là một nghệ thuật võ đấu mạnh mẽ.

Shotokan karate

Karate shotokan

Shotokan karate emphasizes discipline and technique.

Võ karate shotokan nhấn mạnh kỷ luật và kỹ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/karate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karate

Không có idiom phù hợp