Bản dịch của từ Karate trong tiếng Việt
Karate

Karate (Noun)
Karate classes are popular among children in many social communities.
Lớp karate rất phổ biến trong số trẻ em ở nhiều cộng đồng xã hội.
Many adults do not practice karate for social interaction.
Nhiều người lớn không tập karate để giao lưu xã hội.
Is karate helpful for building social skills in teenagers?
Karate có giúp phát triển kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Dạng danh từ của Karate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Karate | - |
Kết hợp từ của Karate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-contact karate Karate liên tục | Full-contact karate is an intense martial art. Karate tiếp xúc đầy đủ là một nghệ thuật võ đấu mạnh mẽ. |
Shotokan karate Karate shotokan | Shotokan karate emphasizes discipline and technique. Võ karate shotokan nhấn mạnh kỷ luật và kỹ thuật. |
Họ từ
Karate là một môn võ thuật có nguồn gốc từ Nhật Bản, chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật đánh, đá bằng tay và chân. Môn thể thao này không chỉ nhằm mục đích tự vệ mà còn là một phương tiện rèn luyện thể chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ "karate" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm, nhưng trong một số văn cảnh văn hóa, có thể có sự khác nhau về cách thức tiếp cận và diễn giải thực hành.
Từ "karate" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được cấu thành bởi hai chữ "kara" nghĩa là "trống rỗng" và "te" nghĩa là "tay", vì vậy từ này có thể được dịch là "tay không". Karate phát triển từ các nghệ thuật võ thuật truyền thống của Okinawa và đã được hệ thống hóa vào đầu thế kỷ 20. Mặc dù có nguồn gốc từ các phương pháp tự vệ, ý nghĩa hiện đại của karate không chỉ gói gọn trong chiến đấu mà còn bao gồm khía cạnh rèn luyện tinh thần và thể chất.
Từ "karate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề thể thao và sức khỏe, khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc hoạt động thể chất. Ngoài ra, "karate" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về tự vệ và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp