Bản dịch của từ Karate trong tiếng Việt

Karate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karate(Noun)

kɚˈɑti
kəɹˈɑti
01

Một hệ thống chiến đấu không vũ trang của phương Đông sử dụng tay và chân để ra đòn và chặn đòn, được áp dụng rộng rãi như một môn thể thao.

An oriental system of unarmed combat using the hands and feet to deliver and block blows widely practised as a sport.

Ví dụ

Dạng danh từ của Karate (Noun)

SingularPlural

Karate

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ