Bản dịch của từ Oriental trong tiếng Việt
Oriental

Oriental (Adjective)
She wore an oriental necklace adorned with pearls.
Cô ấy đeo một dây chuyền phong cách phương Đông được trang trí bằng ngọc trai.
The oriental rug in the living room added elegance.
Chiếc thảm phong cách phương Đông trong phòng khách tạo thêm sự lịch lãm.
The oriental tea ceremony was a cultural highlight.
Nghi lễ uống trà phong cách phương Đông là điểm nhấn văn hoá.
Của, từ, hoặc đặc trưng của châu á, đặc biệt là đông á.
Of, from, or characteristic of asia, especially east asia.
She decorated her house with oriental artwork and furniture.
Cô ấy trang trí ngôi nhà của mình bằng các tác phẩm nghệ thuật và đồ nội thất phương Đông.
The oriental cuisine festival showcased dishes from various East Asian countries.
Lễ hội ẩm thực phương Đông trưng bày các món ăn từ nhiều quốc gia châu Á Đông.
The oriental music concert featured traditional melodies from China and Japan.
Buổi hòa nhạc âm nhạc phương Đông giới thiệu những giai điệu truyền thống từ Trung Quốc và Nhật Bản.
Dạng tính từ của Oriental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oriental Phương đông | More oriental Phương đông hơn | Most oriental Phương đông nhất |
Oriental (Noun)
Many orientals attended the cultural festival celebrating their heritage.
Nhiều người phương Đông tham dự lễ hội văn hóa kỷ niệm di sản của họ.
The oriental community in the city organized a traditional dance performance.
Cộng đồng người phương Đông trong thành phố tổ chức một buổi biểu diễn múa truyền thống.
An oriental restaurant opened, serving authentic dishes from East Asia.
Một nhà hàng phương Đông mở cửa, phục vụ các món ăn chân thật từ châu Á Đông.
Dạng danh từ của Oriental (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oriental | Orientals |
Họ từ
Từ "oriental" thường được sử dụng để chỉ các nền văn hóa, con người và sản phẩm xuất phát từ khu vực châu Á, đặc biệt là Đông Á và Nam Á. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ ngày càng ít sử dụng vì tiềm ẩn sự phân biệt hoặc cảm giác kỳ thị. Do đó, việc thay thế bằng các thuật ngữ như "Asian" là phổ biến hơn trong ngôn ngữ hiện đại nhằm tránh định kiến văn hóa.
Từ "oriental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orientalis", có nghĩa là "thuộc về phía đông" (từ "oriens" - "phía đông"). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, dùng để chỉ các nước và nền văn hóa phía đông, đặc biệt là châu Á. Trong bối cảnh hiện đại, "oriental" thường liên quan đến các đặc điểm văn hóa, nghệ thuật và phong tục tập quán của các quốc gia châu Á, dù đồng thời cũng gợi lên những tranh cãi về tính nhấn mạnh đa dạng văn hóa và hình ảnh khuôn mẫu.
Từ "oriental" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong một số ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về văn hóa và lịch sử châu Á. Tuy nhiên, từ này đang dần bị thay thế bởi các thuật ngữ khác phù hợp hơn về tính chính xác và nhạy cảm văn hóa, như "Asian". Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc ẩm thực, thường để chỉ các yếu tố văn hóa đặc trưng của các quốc gia châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



