Bản dịch của từ Oriental trong tiếng Việt

Oriental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oriental(Adjective)

ˌɔːrɪˈɛntəl
ˈɔriəntəɫ
01

Liên quan đến thế giới phương Đông, đặc biệt là châu Á

Relating to the Eastern world especially Asia

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi những đặc điểm văn hóa hoặc triết học được coi là tiêu biểu của phương Đông.

Characterized by cultural or philosophical traits considered to be characteristic of the East

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong lịch sử để mô tả một số phong cách hoặc thực hành của châu Á.

A term used historically to describe certain Asian styles or practices

Ví dụ

Họ từ