Bản dịch của từ Kyu trong tiếng Việt
Kyu

Kyu (Noun)
John received his first kyu in judo last month.
John đã nhận kyu đầu tiên trong judo vào tháng trước.
Mary did not achieve a kyu in karate this year.
Mary không đạt được kyu trong karate năm nay.
What kyu level do you need for advanced judo training?
Cấp kyu nào bạn cần cho đào tạo judo nâng cao?
Từ "kyu" (級) có nguồn gốc từ tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học tập hoặc đấu tranh, chỉ cấp độ hoặc hạng. Trong giáo dục, "kyu" thường xuất hiện trong ngữ điệu chuẩn hóa cấp bậc, chẳng hạn như "shodan" (sơ cấp) đến "judan" (cao cấp). Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể liên kết với việc phân loại cấp độ trong các môn nghệ thuật chiến đấu hay các hoạt động thể thao.
Từ "kyu" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường sử dụng trong ngữ cảnh số đếm hoặc chỉ lớp học. Không giống như từ gốc Latinh, nó không liên quan trực tiếp đến ngôn ngữ phái sinh châu Âu. Trong tiếng Nhật, "kyu" (級) mang nghĩa là cấp bậc, lớp, hoặc loại, phản ánh sự phân chia trong giáo dục và thành tựu. Ý nghĩa này kết nối chặt chẽ với việc phân loại và hệ thống hóa, tương tự như cách mà các cấp độ được xác định trong các lĩnh vực khác.
Từ "kyu" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh thành phần Nghe, Đọc, Nói và Viết của IELTS, tần suất sử dụng của nó là rất thấp do không nằm trong từ vựng học thuật chính thức. Tuy nhiên, "kyu" có thể được liên tưởng đến các thuật ngữ trong các nền văn hóa như văn hóa Nhật Bản, nơi nó được sử dụng để chỉ cấp bậc trong các hoạt động như võ thuật.