Bản dịch của từ Labiaplasty trong tiếng Việt

Labiaplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labiaplasty (Noun)

01

Phẫu thuật thẩm mỹ được thực hiện để thay đổi diện mạo của môi âm hộ, điển hình là môi âm hộ nhỏ hoặc để tạo hình môi âm hộ.

Plastic surgery performed to alter the appearance of the labia typically the labia minora or to construct labia.

Ví dụ

Labiaplasty is becoming popular among women seeking body confidence.

Phẫu thuật labiaplasty đang trở nên phổ biến ở phụ nữ tìm kiếm sự tự tin.

Many women do not consider labiaplasty necessary for their self-esteem.

Nhiều phụ nữ không coi phẫu thuật labiaplasty là cần thiết cho sự tự trọng.

Is labiaplasty a trend among young women today?

Phẫu thuật labiaplasty có phải là xu hướng của phụ nữ trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labiaplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labiaplasty

Không có idiom phù hợp