Bản dịch của từ Lackadaisicalness trong tiếng Việt

Lackadaisicalness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lackadaisicalness (Noun)

lækədˈeɪzɪklnɛs
lækədˈeɪzɪklnɛs
01

Phẩm chất của sự thiếu quyết đoán.

The quality of being lackadaisical.

Ví dụ

His lackadaisicalness in volunteering disappointed the community during the event.

Sự thiếu nhiệt tình của anh ấy trong việc tình nguyện khiến cộng đồng thất vọng.

The lackadaisicalness of many citizens affects social programs in our city.

Sự thiếu nhiệt tình của nhiều công dân ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố.

Is lackadaisicalness common among young people in today's society?

Liệu sự thiếu nhiệt tình có phổ biến trong giới trẻ xã hội ngày nay không?

Lackadaisicalness (Adjective)

lækədˈeɪzɪklnɛs
lækədˈeɪzɪklnɛs
01

Thiếu nhiệt tình hoặc quyết tâm; lười biếng bất cẩn.

Lacking enthusiasm or determination carelessly lazy.

Ví dụ

Many students showed lackadaisicalness during the community service project last Saturday.

Nhiều sinh viên thể hiện sự lười biếng trong dự án phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.

The lackadaisicalness of volunteers hurt the local charity's efforts significantly.

Sự lười biếng của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nỗ lực của tổ chức từ thiện địa phương.

Why was there such lackadaisicalness in the town hall meeting yesterday?

Tại sao lại có sự lười biếng như vậy trong cuộc họp hội đồng hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lackadaisicalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lackadaisicalness

Không có idiom phù hợp