Bản dịch của từ Lactic acid trong tiếng Việt
Lactic acid

Lactic acid (Noun)
Lactic acid is produced when people exercise intensely, like during marathons.
Axit lactic được sản xuất khi mọi người tập thể dục cường độ cao, như trong marathon.
Many social athletes do not understand lactic acid's role in muscle fatigue.
Nhiều vận động viên xã hội không hiểu vai trò của axit lactic trong mệt mỏi cơ bắp.
Is lactic acid harmful for recreational athletes during intense sports activities?
Axit lactic có hại cho các vận động viên giải trí trong các hoạt động thể thao cường độ cao không?
Axit lactic (lactic acid) là một axit hữu cơ có công thức hóa học C3H6O3, được hình thành trong quá trình trao đổi chất của cơ thể, đặc biệt là trong điều kiện thiếu oxy. Axit này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng và được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản. Trong tiếng Anh, "lactic acid" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Acid lactic (tên khoa học: C3H6O3) có nguồn gốc từ từ gốc Latin "lactis", có nghĩa là "sữa". Khái niệm này xuất phát từ việc acid lactic được phát hiện lần đầu tiên trong sữa chua vào thế kỷ 18. Acid lactic được hình thành trong quá trình chuyển hóa glucose dưới điều kiện yếm khí. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ bao gồm vai trò trong sinh lý học mà còn ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và y học, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong các quá trình trao đổi chất và bảo quản thực phẩm.
Acid lactic là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về quá trình trao đổi chất, tập luyện thể thao, và sản xuất thực phẩm lên men. Trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu y sinh, acid lactic thường được nhắc tới khi phân tích tác động của nó đến cơ thể con người, đặc biệt trong các tình huống sinh lý và bệnh lý.