Bản dịch của từ Lactic acid trong tiếng Việt

Lactic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactic acid (Noun)

01

Một loại axit hữu cơ dạng xi-rô không màu được hình thành trong sữa chua và được sản xuất trong các mô cơ khi tập luyện vất vả.

A colourless syrupy organic acid formed in sour milk and produced in the muscle tissues during strenuous exercise.

Ví dụ

Lactic acid is produced when people exercise intensely, like during marathons.

Axit lactic được sản xuất khi mọi người tập thể dục cường độ cao, như trong marathon.

Many social athletes do not understand lactic acid's role in muscle fatigue.

Nhiều vận động viên xã hội không hiểu vai trò của axit lactic trong mệt mỏi cơ bắp.

Is lactic acid harmful for recreational athletes during intense sports activities?

Axit lactic có hại cho các vận động viên giải trí trong các hoạt động thể thao cường độ cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactic acid

Không có idiom phù hợp