Bản dịch của từ Lacuna trong tiếng Việt
Lacuna
Lacuna (Noun)
Một khoang hoặc chỗ lõm, đặc biệt là ở xương.
A cavity or depression especially in bone.
The dentist found a lacuna in her patient's jawbone.
Nha sĩ phát hiện một khe hở trong xương hàm của bệnh nhân.
The archaeologist discovered a lacuna in the ancient skull.
Nhà khảo cổ phát hiện một khe hở trong hộp sọ cổ xưa.
The medical student studied the lacuna in skeletal structures.
Sinh viên y học nghiên cứu khe hở trong cấu trúc xương.
The lack of community centers leaves a lacuna in social support.
Sự thiếu hụt các trung tâm cộng đồng tạo ra một khoảng trống trong hỗ trợ xã hội.
The lacuna in mental health services needs to be addressed urgently.
Khoảng trống trong dịch vụ sức khỏe tâm thần cần được giải quyết ngay lập tức.
The lacuna in educational resources affects students' learning opportunities.
Khoảng trống trong tài nguyên giáo dục ảnh hưởng đến cơ hội học tập của học sinh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lacuna cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lacuna" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vết mất". Trong ngữ cảnh văn học và nghiên cứu, nó thường chỉ sự thiếu hụt thông tin hoặc nội dung trong một văn bản hoặc một tác phẩm nghệ thuật nào đó. Trong Anh ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "lacuna" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu văn học, luật pháp và khảo cổ học, để chỉ các khoảng trống cần được khám phá hoặc hoàn thiện.
Từ "lacuna" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacuna", có nghĩa là "vũng nước nhỏ" hoặc "khoảng trống". Trong ngữ cảnh ngữ văn và học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những thiếu sót, khoảng trống trong thông tin hoặc văn bản. Ý nghĩa này phản ánh tính chất trừu tượng của khái niệm về sự thiếu hụt, mở rộng từ hình ảnh cụ thể ban đầu. Qua thời gian, "lacuna" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như văn học và pháp lý, thể hiện sự quan trọng của việc nhận diện các khoảng trống trong luận cứ và lý thuyết.
Từ "lacuna" xuất hiện với tần suất hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu văn học hoặc pháp lý, để chỉ sự thiếu hụt thông tin hoặc lỗ hổng trong lập luận. Ngoài ra, trong các bài báo, "lacuna" cũng được dùng để mô tả các điểm còn thiếu trong dữ liệu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp