Bản dịch của từ Lady's maid trong tiếng Việt
Lady's maid
Lady's maid (Noun)
Mary is a lady's maid for Mrs. Johnson in New York.
Mary là người hầu của bà Johnson ở New York.
A lady's maid does not cook or clean the house.
Người hầu không nấu ăn hay dọn dẹp nhà cửa.
Does a lady's maid help with personal shopping for her employer?
Người hầu có giúp mua sắm cá nhân cho bà chủ không?
Lady's maid (Noun Countable)
Lady's maids often assist wealthy families in maintaining their households.
Người hầu của quý bà thường giúp các gia đình giàu có duy trì nhà cửa.
Not every family can afford a lady's maid for their daily needs.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng thuê người hầu cho nhu cầu hàng ngày.
Do you think a lady's maid is necessary for upper-class families?
Bạn có nghĩ rằng người hầu của quý bà là cần thiết cho gia đình thượng lưu không?