Bản dịch của từ Lady's maid trong tiếng Việt
Lady's maid

Lady's maid (Noun)
Mary is a lady's maid for Mrs. Johnson in New York.
Mary là người hầu của bà Johnson ở New York.
A lady's maid does not cook or clean the house.
Người hầu không nấu ăn hay dọn dẹp nhà cửa.
Does a lady's maid help with personal shopping for her employer?
Người hầu có giúp mua sắm cá nhân cho bà chủ không?
Lady's maid (Noun Countable)
Lady's maids often assist wealthy families in maintaining their households.
Người hầu của quý bà thường giúp các gia đình giàu có duy trì nhà cửa.
Not every family can afford a lady's maid for their daily needs.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng thuê người hầu cho nhu cầu hàng ngày.
Do you think a lady's maid is necessary for upper-class families?
Bạn có nghĩ rằng người hầu của quý bà là cần thiết cho gia đình thượng lưu không?
Từ "lady's maid" chỉ một người hầu phục vụ cá nhân cho phụ nữ, thường có nhiệm vụ chăm sóc trang phục, làm tóc và hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và đã giảm phổ biến trong xã hội hiện đại. Trong tiếng Anh Anh, "lady's maid" mang nghĩa gần gũi hơn với "nhân viên phục vụ", trong khi tiếng Anh Mỹ thường không sử dụng thuật ngữ này mà thay vào đó là các cụm từ như "personal assistant".
"Lady's maid" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 17, chỉ người hầu nữ phục vụ các quý bà. Từ "maid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ như "maiden", nghĩa là cô gái trẻ hoặc phụ nữ chưa lập gia đình, kết hợp với "lady", từ gốc tiếng Latinh "domina", nghĩa là bà chủ. Từ này phản ánh vai trò xã hội và vị trí của nữ giới trong hệ thống tầng lớp, nơi người hầu thường phục vụ cho các quý tộc, thể hiện mối quan hệ giữa quyền lực và phục vụ trong xã hội.
Thuật ngữ "lady's maid" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về lịch sử, xã hội hoặc văn hóa. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người hầu nữ, phục vụ cho quý bà trong các gia đình thượng lưu, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh thể hiện cuộc sống của tầng lớp quý tộc. Từ "lady's maid" thường gợi nhớ đến các chủ đề liên quan đến vai trò giới, đẳng cấp xã hội và sự phục vụ.