Bản dịch của từ Lady's maid trong tiếng Việt

Lady's maid

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady's maid (Noun)

lˈeɪdiz mˈeɪd
lˈeɪdiz mˈeɪd
01

Một nữ hầu đáp ứng nhu cầu cá nhân của một quý cô.

A female servant who attends to the personal needs of a lady.

Ví dụ

Mary is a lady's maid for Mrs. Johnson in New York.

Mary là người hầu của bà Johnson ở New York.

A lady's maid does not cook or clean the house.

Người hầu không nấu ăn hay dọn dẹp nhà cửa.

Does a lady's maid help with personal shopping for her employer?

Người hầu có giúp mua sắm cá nhân cho bà chủ không?

Lady's maid (Noun Countable)

lˈeɪdiz mˈeɪd
lˈeɪdiz mˈeɪd
01

Danh từ đếm được có nghĩa giống như danh từ.

A countable noun meaning the same as noun.

Ví dụ

Lady's maids often assist wealthy families in maintaining their households.

Người hầu của quý bà thường giúp các gia đình giàu có duy trì nhà cửa.

Not every family can afford a lady's maid for their daily needs.

Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng thuê người hầu cho nhu cầu hàng ngày.

Do you think a lady's maid is necessary for upper-class families?

Bạn có nghĩ rằng người hầu của quý bà là cần thiết cho gia đình thượng lưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lady's maid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady's maid

Không có idiom phù hợp