Bản dịch của từ Laic trong tiếng Việt
Laic

Laic (Noun)
The laic volunteered at the local church every Sunday.
Người dân tự nguyện tại nhà thờ địa phương mỗi Chủ Nhật.
The laic attended the community meeting to discuss neighborhood issues.
Người dân tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề khu vực.
The laic helped organize a charity event for the homeless population.
Người dân giúp tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Laic (Adjective)
The laic community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng dân thường tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The laic members of the church helped clean up the park.
Các thành viên dân thường của nhà thờ giúp dọn dẹp công viên.
The laic perspective on social issues offers a unique viewpoint.
Quan điểm dân thường về các vấn đề xã hội mang đến một quan điểm độc đáo.
Từ "laic" (hoặc "lay") được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hoạt động không liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh giáo hội và xã hội. Tính từ này mô tả những gì được giải thoát khỏi sự kiểm soát hoặc chủ trương của một tôn giáo, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị, và văn hóa. Trong tiếng Anh, "laic" ít phổ biến hơn "lay" nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về sự thế tục và không tôn giáo.
Từ "laic" xuất phát từ tiếng Latinh "laicus", có nguồn gốc từ "laicos", nghĩa là "thuộc về dân" hoặc "không phải giáo sĩ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người không thuộc hàng giáo sĩ trong Giáo hội. Ngày nay, "laic" được sử dụng để mô tả các khía cạnh không liên quan đến tôn giáo hoặc thuộc về thế giới, thể hiện sự phân tách giữa quyền lực tôn giáo và chính trị hay xã hội.
Từ "laic" được sử dụng tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật và chính trị, liên quan đến những chủ đề về tôn giáo và sự phân chia giữa nhà nước và tôn giáo. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề pháp lý và xã hội liên quan đến tính chất thế tục của chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp