Bản dịch của từ Laic trong tiếng Việt
Laic
Noun [U/C]Adjective
Laic (Noun)
lˈeiɪk
lˈeiɪk
Ví dụ
The laic volunteered at the local church every Sunday.
Người dân tự nguyện tại nhà thờ địa phương mỗi Chủ Nhật.
The laic attended the community meeting to discuss neighborhood issues.
Người dân tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề khu vực.
Laic (Adjective)
lˈeiɪk
lˈeiɪk
Ví dụ
The laic community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng dân thường tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The laic members of the church helped clean up the park.
Các thành viên dân thường của nhà thờ giúp dọn dẹp công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Laic
Không có idiom phù hợp