Bản dịch của từ Laic trong tiếng Việt

Laic

Noun [U/C]Adjective

Laic (Noun)

lˈeiɪk
lˈeiɪk
01

Một giáo dân, trái ngược với một thành viên của giáo sĩ.

A layperson, as opposed to a member of the clergy.

Ví dụ

The laic volunteered at the local church every Sunday.

Người dân tự nguyện tại nhà thờ địa phương mỗi Chủ Nhật.

The laic attended the community meeting to discuss neighborhood issues.

Người dân tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề khu vực.

Laic (Adjective)

lˈeiɪk
lˈeiɪk
01

Lay, liên quan đến giáo dân, trái ngược với giáo sĩ.

Lay, relating to laypersons, as opposed to clerical.

Ví dụ

The laic community organized a charity event for the homeless.

Cộng đồng dân thường tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The laic members of the church helped clean up the park.

Các thành viên dân thường của nhà thờ giúp dọn dẹp công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laic

Không có idiom phù hợp