Bản dịch của từ Layperson trong tiếng Việt
Layperson
Layperson (Noun)
The layperson attended the church service on Sunday.
Người dân thường tham dự thánh lễ vào Chủ Nhật.
She is not a layperson, but a professional in the field.
Cô ấy không phải là người dân thường, mà là một chuyên gia trong lĩnh vực đó.
Is the layperson allowed to participate in religious ceremonies?
Người dân thường có được phép tham gia vào các nghi lễ tôn giáo không?
Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên môn về một chủ đề cụ thể.
A person without professional or specialized knowledge in a particular subject.
The layperson struggled to understand the complex scientific concepts.
Người ngoại đạo gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm khoa học phức tạp.
She is not a layperson when it comes to discussing social issues.
Cô ấy không phải là người ngoại đạo khi nói về các vấn đề xã hội.
Is the layperson able to grasp the nuances of cultural diversity?
Người ngoại đạo có thể hiểu rõ sự đa dạng văn hóa không?
Họ từ
Từ "layperson" ám chỉ một cá nhân không có chuyên môn hoặc kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng để chỉ những người không thuộc về nghề nghiệp hay chuyên ngành nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, với cách phát âm như nhau. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "layperson" có thể gặp phải sự thay thế bằng các từ như "non-expert" hoặc "amateur".
Từ "layperson" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về người dân", được hình thành từ ngữ gốc "laos", tức là "dân chúng". Ban đầu, từ này chỉ những người không phải là linh mục hay học giả. Qua thời gian, "layperson" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ cá nhân không có chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh sự phân chia giữa người có kiến thức chuyên sâu và người bình thường trong xã hội hiện đại.
Từ "layperson" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và chuyên môn, thường để chỉ những người không có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài viết hoặc bài nói để thể hiện sự phân biệt giữa chuyên gia và người bình thường. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản pháp lý, khi thảo luận về sự hiểu biết của công chúng về các quy định hoặc khái niệm kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp