Bản dịch của từ Layperson trong tiếng Việt

Layperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layperson(Noun)

lˈeɪpəsən
ˈɫeɪpɝsən
01

Một người bình thường, không phải là chuyên gia hay người có chuyên môn

An ordinary person not a professional or specialist

Ví dụ
02

Một người không phải là thành viên của một nghề nghiệp cụ thể hoặc một lĩnh vực chuyên môn nào đó

A person who is not a member of a particular profession or expert subject

Ví dụ
03

Một người không có chuyên môn hoặc ai đó thiếu kiến thức chuyên biệt

A nonexpert or someone who lacks specialized knowledge

Ví dụ