Bản dịch của từ Layperson trong tiếng Việt
Layperson
Noun [U/C]

Layperson(Noun)
lˈeɪpəsən
ˈɫeɪpɝsən
01
Một người bình thường, không phải là chuyên gia hay người có chuyên môn
An ordinary person not a professional or specialist
Ví dụ
02
Một người không phải là thành viên của một nghề nghiệp cụ thể hoặc một lĩnh vực chuyên môn nào đó
A person who is not a member of a particular profession or expert subject
Ví dụ
