Bản dịch của từ Layperson trong tiếng Việt

Layperson

Noun [U/C]

Layperson (Noun)

01

Một thành viên chưa được sắc phong của một giáo hội.

A nonordained member of a church

Ví dụ

The layperson attended the church service on Sunday.

Người dân thường tham dự thánh lễ vào Chủ Nhật.

She is not a layperson, but a professional in the field.

Cô ấy không phải là người dân thường, mà là một chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Is the layperson allowed to participate in religious ceremonies?

Người dân thường có được phép tham gia vào các nghi lễ tôn giáo không?

02

Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên môn về một chủ đề cụ thể.

A person without professional or specialized knowledge in a particular subject

Ví dụ

The layperson struggled to understand the complex scientific concepts.

Người ngoại đạo gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm khoa học phức tạp.

She is not a layperson when it comes to discussing social issues.

Cô ấy không phải là người ngoại đạo khi nói về các vấn đề xã hội.

Is the layperson able to grasp the nuances of cultural diversity?

Người ngoại đạo có thể hiểu rõ sự đa dạng văn hóa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Layperson

Không có idiom phù hợp