Bản dịch của từ Laical trong tiếng Việt

Laical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laical (Adjective)

lˈeɪkəl
lˈeɪkəl
01

(cổ) của hoặc liên quan đến giáo dân, giáo dân, giáo dân nữ hoặc giáo dân (giáo dân).

Archaic of or pertaining to a layperson layman laywoman or laypeople laity.

Ví dụ

The laical perspective often differs from religious viewpoints in society.

Quan điểm thế tục thường khác với quan điểm tôn giáo trong xã hội.

Many laical individuals do not participate in religious activities.

Nhiều người thế tục không tham gia vào các hoạt động tôn giáo.

Is the laical community growing in urban areas like New York?

Cộng đồng thế tục có đang phát triển ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laical

Không có idiom phù hợp