Bản dịch của từ Laical trong tiếng Việt
Laical

Laical (Adjective)
The laical perspective often differs from religious viewpoints in society.
Quan điểm thế tục thường khác với quan điểm tôn giáo trong xã hội.
Many laical individuals do not participate in religious activities.
Nhiều người thế tục không tham gia vào các hoạt động tôn giáo.
Is the laical community growing in urban areas like New York?
Cộng đồng thế tục có đang phát triển ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "laical" có nguồn gốc từ từ "laity" trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến người dân thường, không phải là tu sĩ hoặc một thành viên của giáo phái. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "laical" thường dùng để chỉ những hoạt động hoặc chức vụ không có tính chất tôn giáo hoặc không liên quan đến giới chức tôn giáo. Từ này ít được sử dụng phổ biến và chủ yếu có dạng viết trong các văn bản chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Tại Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể khác biệt về tần suất sử dụng.
Từ "laical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về người giáo dân" hoặc "không phải là giáo sĩ". Từ này được hình thành từ "laicus", ban đầu được dùng để chỉ những người không thuộc giáo phái nào hoặc không giữ chức vụ tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, "laical" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh thế tục, không liên quan đến tôn giáo. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của sự phân biệt giữa lãnh vực tôn giáo và thế giới trần tục trong xã hội hiện đại.
Từ "laical" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc giáo dục. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản bàn luận về sự phân chia giữa tôn giáo và xã hội. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thế tục hóa hoặc vai trò của nhà nước trong các hoạt động tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp