Bản dịch của từ Laid low trong tiếng Việt
Laid low

Laid low (Verb)
The scandal laid low many politicians during the election in 2020.
Scandal đã làm giảm uy tín của nhiều chính trị gia trong cuộc bầu cử năm 2020.
The economic crisis did not lay low the local businesses in 2021.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã không làm giảm uy tín của các doanh nghiệp địa phương vào năm 2021.
Did the recent protests lay low any prominent social leaders?
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm giảm uy tín của những nhà lãnh đạo xã hội nổi bật nào không?
Laid low (Idiom)
After the protest, many activists were laid low by exhaustion.
Sau cuộc biểu tình, nhiều nhà hoạt động bị kiệt sức.
The community was not laid low by the recent challenges.
Cộng đồng không bị suy sụp bởi những thử thách gần đây.
Why were so many volunteers laid low after the charity event?
Tại sao nhiều tình nguyện viên lại kiệt sức sau sự kiện từ thiện?
Cụm từ "laid low" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái bị ốm yếu, bất lực hoặc bị hạ gục, thường do tác động của một tình huống hay sự kiện nào đó. Bản thân cụm từ này có thể liên quan đến cảm giác bị tổn thương hoặc bị áp đảo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu hoặc bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "laid low" có nguồn gốc từ động từ "lay" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "lægan", có nghĩa là "đặt xuống". Tiếng Latin tương ứng là "jacere", có nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Lịch sử sử dụng cụm từ này thường liên quan đến việc làm suy yếu hoặc thất bại một cách sâu sắc, phản ánh trạng thái bất lực hoặc hàng hóa. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự hạ bệ, bất lực trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Cụm từ "laid low" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến y tế hoặc môi trường, nơi nó thường diễn tả tình trạng giảm sút sức khỏe hoặc tác động tiêu cực lên hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy nhược hoặc bị ảnh hưởng nặng nề về tinh thần, thể chất hoặc cảm xúc bởi một biến cố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp