Bản dịch của từ Laid low trong tiếng Việt

Laid low

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laid low (Verb)

leɪd loʊ
leɪd loʊ
01

Làm cho ai đó mất địa vị hoặc thành công.

To cause someone to lose status or success.

Ví dụ

The scandal laid low many politicians during the election in 2020.

Scandal đã làm giảm uy tín của nhiều chính trị gia trong cuộc bầu cử năm 2020.

The economic crisis did not lay low the local businesses in 2021.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã không làm giảm uy tín của các doanh nghiệp địa phương vào năm 2021.

Did the recent protests lay low any prominent social leaders?

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm giảm uy tín của những nhà lãnh đạo xã hội nổi bật nào không?

Laid low (Idiom)

01

Đột nhiên bị ốm hoặc kiệt sức.

Suddenly fall ill or exhausted.

Ví dụ

After the protest, many activists were laid low by exhaustion.

Sau cuộc biểu tình, nhiều nhà hoạt động bị kiệt sức.

The community was not laid low by the recent challenges.

Cộng đồng không bị suy sụp bởi những thử thách gần đây.

Why were so many volunteers laid low after the charity event?

Tại sao nhiều tình nguyện viên lại kiệt sức sau sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laid low/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laid low

Không có idiom phù hợp