Bản dịch của từ Laisser passer trong tiếng Việt
Laisser passer

Laisser passer (Idiom)
The government issued a laisser passer for citizens during the pandemic.
Chính phủ đã cấp một giấy phép cho công dân trong đại dịch.
Many people did not receive a laisser passer for the restricted area.
Nhiều người đã không nhận được giấy phép vào khu vực hạn chế.
Did you apply for a laisser passer to enter the event?
Bạn đã nộp đơn xin giấy phép vào sự kiện chưa?
"Laisser passer" là một cụm từ mượn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "để cho đi qua" hoặc "không cản trở". Trong ngữ cảnh hành chính và pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc cho phép ai đó hoặc cái gì đó được phép đi qua mà không gặp phải trở ngại nào. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc văn bản pháp lý.
Từ "laisser passer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "laisser" có nghĩa là "để" và "passer" có nghĩa là "qua". Cụm từ này chỉ hành động cho phép ai đó hoặc cái gì đó đi qua mà không cản trở. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hành chính và pháp lý để chỉ giấy phép hoặc sự cho phép. Ngày nay, "laisser passer" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự miễn trừ hoặc cho phép trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "laisser passer" thường không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy vậy, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, ám chỉ việc cho phép hoặc không ngăn cản một hành động nào đó. Trong văn hóa Pháp, "laisser passer" cũng được dùng để mô tả các quan hệ xã hội mang tính khoan dung, thể hiện sự chấp nhận và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp