Bản dịch của từ Laissez faire trong tiếng Việt
Laissez faire

Laissez faire (Noun)
Laissez faire allows businesses to grow without government restrictions.
Laissez faire cho phép doanh nghiệp phát triển mà không có sự hạn chế của chính phủ.
Laissez faire is not effective in regulating social issues today.
Laissez faire không hiệu quả trong việc điều chỉnh các vấn đề xã hội ngày nay.
Is laissez faire the best approach for social development in 2023?
Liệu laissez faire có phải là cách tiếp cận tốt nhất cho phát triển xã hội năm 2023 không?
Laissez-faire (tiếng Pháp có nghĩa là “hãy để tự do”) là nguyên tắc quản lý cho phép các doanh nghiệp và thị trường hoạt động với tối thiểu sự can thiệp từ chính phủ. Trong kinh tế học, nó thường được liên kết với chủ nghĩa tự do kinh tế, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân và sự cạnh tranh. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế từng quốc gia.
Thuật ngữ "laissez-faire" bắt nguồn từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "để cho làm" hoặc "không can thiệp". Từ gốc Latin "facere", có nghĩa là "làm", đã ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của cụm từ này. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 18 trong bối cảnh kinh tế, phản ánh một triết lý kinh tế cho phép thị trường tự do hoạt động mà không có sự can thiệp của chính phủ. Kể từ đó, "laissez-faire" đã trở thành thuật ngữ mô tả chính sách kinh tế nhằm tối đa hóa tự do thương mại và giảm thiểu can thiệp từ bên ngoài.
"Laissez-faire" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh chung, "laissez-faire" thường được sử dụng để chỉ một chính sách kinh tế không can thiệp, nhấn mạnh sự tự do thị trường và vai trò hạn chế của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp