Bản dịch của từ Laissez faire trong tiếng Việt

Laissez faire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laissez faire (Noun)

01

Chính sách để mọi thứ diễn ra theo cách riêng của nó mà không can thiệp.

The policy of leaving things to take their own course without interfering.

Ví dụ

Laissez faire allows businesses to grow without government restrictions.

Laissez faire cho phép doanh nghiệp phát triển mà không có sự hạn chế của chính phủ.

Laissez faire is not effective in regulating social issues today.

Laissez faire không hiệu quả trong việc điều chỉnh các vấn đề xã hội ngày nay.

Is laissez faire the best approach for social development in 2023?

Liệu laissez faire có phải là cách tiếp cận tốt nhất cho phát triển xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laissez faire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laissez faire

Không có idiom phù hợp