Bản dịch của từ Laissez-faire economy trong tiếng Việt
Laissez-faire economy

Laissez-faire economy (Noun)
Một hệ thống kinh tế trong đó các giao dịch giữa các bên tư nhân không chịu sự can thiệp của chính phủ như các quy định, đặc quyền, thuế quan và trợ cấp.
An economic system in which transactions between private parties are free from government interference such as regulations privileges tariffs and subsidies.
The laissez-faire economy encourages individual business initiatives without government restrictions.
Nền kinh tế laissez-faire khuyến khích sáng kiến kinh doanh cá nhân mà không có hạn chế của chính phủ.
A laissez-faire economy does not impose tariffs on imported goods.
Nền kinh tế laissez-faire không áp đặt thuế quan lên hàng hóa nhập khẩu.
Is a laissez-faire economy beneficial for social development in Vietnam?
Nền kinh tế laissez-faire có lợi cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Kinh tế laissez-faire là một hệ thống kinh tế nơi chính phủ hạn chế can thiệp vào hoạt động kinh tế, cho phép thị trường tự do phát triển dựa trên quy luật cung cầu. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "để cho làm". Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, người Mỹ thường nhấn mạnh vào khái niệm tự do cá nhân hơn. Kinh tế laissez-faire thường được liên kết với chủ nghĩa tự do kinh tế và tư bản chủ nghĩa, nhấn mạnh vào vai trò tối thiểu của chính phủ.
Khái niệm "laissez-faire" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp, có nghĩa là "để cho làm" hoặc "không can thiệp". Xuất phát từ thế kỷ 18, thuật ngữ này phản ánh triết lý kinh tế mà vào thời điểm đó nhấn mạnh tính tự do thương mại và sự thiếu can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, "laissez-faire economy" ám chỉ một hệ thống nơi thị trường hoạt động với tối thiểu sự can thiệp của chính phủ, cho phép sức mạnh của cung cầu quyết định giá trị và phân phối tài nguyên.
Thuật ngữ "laissez-faire economy" thường xuất hiện trong đánh giá bài viết và nói trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bàn luận về các chính sách kinh tế. Sự xuất hiện của nó trong phần Nghe và Đọc có thể không phổ biến, trong khi các phần Viết và Nói có tính chất lý thuyết, cho phép thí sinh thảo luận về các hệ thống kinh tế khác nhau. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bài viết kinh tế, bài tiểu luận học thuật và diễn đàn thảo luận về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp