Bản dịch của từ Laissez-faire economy trong tiếng Việt

Laissez-faire economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laissez-faire economy (Noun)

lˈaɪsfˌaɪɹ ɨkˈɑnəmi
lˈaɪsfˌaɪɹ ɨkˈɑnəmi
01

Một hệ thống kinh tế trong đó các giao dịch giữa các bên tư nhân không chịu sự can thiệp của chính phủ như các quy định, đặc quyền, thuế quan và trợ cấp.

An economic system in which transactions between private parties are free from government interference such as regulations privileges tariffs and subsidies.

Ví dụ

The laissez-faire economy encourages individual business initiatives without government restrictions.

Nền kinh tế laissez-faire khuyến khích sáng kiến kinh doanh cá nhân mà không có hạn chế của chính phủ.

A laissez-faire economy does not impose tariffs on imported goods.

Nền kinh tế laissez-faire không áp đặt thuế quan lên hàng hóa nhập khẩu.

Is a laissez-faire economy beneficial for social development in Vietnam?

Nền kinh tế laissez-faire có lợi cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laissez-faire economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laissez-faire economy

Không có idiom phù hợp