Bản dịch của từ Lamentable trong tiếng Việt
Lamentable

Lamentable (Adjective)
(về hoàn cảnh hoặc điều kiện) rất tệ; thật đáng trách.
Of circumstances or conditions very bad deplorable.
The lack of clean water in the village is lamentable.
Sự thiếu nước sạch ở làng là đáng tiếc.
The government's failure to address poverty is lamentable.
Sự thất bại của chính phủ trong việc giải quyết nghèo đó là đáng tiếc.
Is the high crime rate in the city lamentable?
Tỷ lệ tội phạm cao ở thành phố có đáng tiếc không?
Đầy hoặc thể hiện nỗi buồn hoặc đau buồn.
Full of or expressing sorrow or grief.
The current social situation is lamentable due to the increasing poverty rates.
Tình hình xã hội hiện tại đáng thương vì tỷ lệ nghèo đang tăng.
It's lamentable that many social programs are underfunded and unable to help.
Đáng tiếc rằng nhiều chương trình xã hội thiếu nguồn kinh phí.
Is the government aware of the lamentable conditions in our society?
Liệu chính phủ có nhận thức về điều kiện đáng thương trong xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Lamentable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lamentable Đáng thương | More lamentable Đáng thương hơn | Most lamentable Đáng thương nhất |
Họ từ
Từ "lamentable" trong tiếng Anh có nghĩa là đầy sự thương xót, khiến người khác cảm thấy buồn bã hoặc tiếc nuối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có trọng âm ở âm đầu tiên /ˈlæm.ən.tə.bəl/ và tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng trọng âm tương tự. "Lamentable" thường được dùng để mô tả những điều không may mắn hoặc đáng tiếc trong các tình huống chính trị, xã hội hoặc cá nhân.
Từ "lamentable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lamentabilis", từ động từ "lamentari", có nghĩa là "than vãn" hoặc "kêu ca". Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những điều đáng buồn hoặc đáng tiếc, thường đi kèm với sự than thở. Ngày nay, "lamentable" được sử dụng để miêu tả các tình huống, sự kiện hoặc hành động chỉ ra sự đau khổ, thiếu sót hoặc không hài lòng, phản ánh sâu sắc tính chất tiêu cực của chúng.
Từ "lamentable" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc phê phán tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện đáng tiếc, như thất bại trong chính trị, văn hóa hoặc môi trường. Việc sử dụng từ này giúp thể hiện quan điểm sâu sắc và khả năng diễn đạt ngôn từ phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp