Bản dịch của từ Laminal trong tiếng Việt
Laminal

Laminal (Adjective)
The laminal consonants improve clarity in social communication among diverse groups.
Các phụ âm laminal cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp xã hội giữa các nhóm khác nhau.
Laminal sounds do not confuse listeners in social discussions and debates.
Âm laminal không gây nhầm lẫn cho người nghe trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are laminal consonants necessary for effective social interactions in English?
Các phụ âm laminal có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả trong tiếng Anh không?
Họ từ
Từ "laminal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và sinh học, chỉ một thuộc tính liên quan đến bề mặt phẳng hoặc chất liệu mà có thể phẳng hoặc có chiều rộng nhỏ. Trong ngữ âm học, nó mô tả các âm được phát âm bằng cách sử dụng mặt phẳng của lưỡi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngành cụ thể có thể khác nhau nhẹ.
Từ "laminal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lamina", có nghĩa là "tấm" hoặc "mảnh". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và âm vị học, định nghĩa này liên quan đến các cấu trúc phẳng hoặc tấm, khi mô tả vị trí phát âm của lưỡi. Từ thế kỷ 19, "laminal" đã được sử dụng để chỉ những âm thanh được tạo ra bởi sự tiếp xúc của lưỡi với vòm miệng, xác định một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu âm vị học hiện đại.
Từ "laminal" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc âm vị học. Trong các ngữ cảnh khác, "laminal" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của âm thanh, đặc biệt là cách phát âm của các âm cơ bản liên quan đến lưỡi. Nó cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh vật học, để chỉ cấu trúc phẳng của các bộ phận thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp