Bản dịch của từ Laminal trong tiếng Việt

Laminal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminal (Adjective)

lˈæmənəl
lˈæmənəl
01

(của một phụ âm) được hình thành khi lưỡi lưỡi chạm vào gờ phế nang.

Of a consonant formed with the blade of the tongue touching the alveolar ridge.

Ví dụ

The laminal consonants improve clarity in social communication among diverse groups.

Các phụ âm laminal cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp xã hội giữa các nhóm khác nhau.

Laminal sounds do not confuse listeners in social discussions and debates.

Âm laminal không gây nhầm lẫn cho người nghe trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are laminal consonants necessary for effective social interactions in English?

Các phụ âm laminal có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminal

Không có idiom phù hợp