Bản dịch của từ Lamprophyre trong tiếng Việt

Lamprophyre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamprophyre (Noun)

01

Một loại đá lửa porphyr bao gồm một khối đất fenspat hạt mịn với các tinh thể chủ yếu là biotit.

A porphyritic igneous rock consisting of a finegrained feldspathic groundmass with phenocrysts chiefly of biotite.

Ví dụ

Lamprophyre is often found in social studies about volcanic activity.

Lamprophyre thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về hoạt động núi lửa.

Many social scientists do not focus on lamprophyre in their research.

Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào lamprophyre trong nghiên cứu của họ.

Is lamprophyre important for understanding social impacts of geology?

Liệu lamprophyre có quan trọng để hiểu tác động xã hội của địa chất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamprophyre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamprophyre

Không có idiom phù hợp