Bản dịch của từ Lamprophyre trong tiếng Việt
Lamprophyre

Lamprophyre (Noun)
Một loại đá lửa porphyr bao gồm một khối đất fenspat hạt mịn với các tinh thể chủ yếu là biotit.
A porphyritic igneous rock consisting of a finegrained feldspathic groundmass with phenocrysts chiefly of biotite.
Lamprophyre is often found in social studies about volcanic activity.
Lamprophyre thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về hoạt động núi lửa.
Many social scientists do not focus on lamprophyre in their research.
Nhiều nhà khoa học xã hội không tập trung vào lamprophyre trong nghiên cứu của họ.
Is lamprophyre important for understanding social impacts of geology?
Liệu lamprophyre có quan trọng để hiểu tác động xã hội của địa chất không?
Lamprophyre là một loại đá lửa có thành phần khoáng chất phong phú, thường chứa các khoáng vật như biotit, hornblende và pyroxene. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ánh sáng" và "đá". Lamprophyre chủ yếu được tìm thấy trong các môi trường địa chất đới biến chất và magma thẩm thấu. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có sự đồng nhất về nghĩa nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn mạnh khác nhau vào các âm tiết trong ngữ âm.
Từ "lamprophyre" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "lamprós" có nghĩa là "sáng" và "phyre", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phurē", có nghĩa là "đá". Lamprophyre là một loại đá núi lửa chứa nhiều khoáng vật sáng bóng, cho thấy sự kết hợp giữa các đặc tính hóa học của đá kiềm và đá axit. Từ này phản ánh sự phát sáng và vẻ ngoài độc đáo của loại đá này, kết nối rõ ràng với nghĩa hiện tại trong địa chất học.
Từ "lamprophyre" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, mà chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực địa chất học và nghiên cứu khoáng sản. "Lamprophyre" chỉ một loại đá mácma có chứa khoáng vật phi kim loại, thể hiện sự phong phú về thành phần hóa học và môi trường hình thành.