Bản dịch của từ Biotite trong tiếng Việt

Biotite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotite (Noun)

01

Một khoáng chất mica có màu đen, nâu sẫm hoặc xanh lục, xuất hiện như một thành phần của nhiều loại đá lửa và biến chất.

A black dark brown or greenish black micaceous mineral occurring as a constituent of many igneous and metamorphic rocks.

Ví dụ

Biotite is commonly found in granite used for urban construction projects.

Biotite thường được tìm thấy trong granite được sử dụng cho các dự án xây dựng đô thị.

Many people do not recognize biotite in local rock formations.

Nhiều người không nhận ra biotite trong các cấu trúc đá địa phương.

Is biotite present in the rocks near the city park?

Biotite có xuất hiện trong các tảng đá gần công viên thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biotite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotite

Không có idiom phù hợp