Bản dịch của từ Biotite trong tiếng Việt
Biotite

Biotite (Noun)
Một khoáng chất mica có màu đen, nâu sẫm hoặc xanh lục, xuất hiện như một thành phần của nhiều loại đá lửa và biến chất.
A black dark brown or greenish black micaceous mineral occurring as a constituent of many igneous and metamorphic rocks.
Biotite is commonly found in granite used for urban construction projects.
Biotite thường được tìm thấy trong granite được sử dụng cho các dự án xây dựng đô thị.
Many people do not recognize biotite in local rock formations.
Nhiều người không nhận ra biotite trong các cấu trúc đá địa phương.
Is biotite present in the rocks near the city park?
Biotite có xuất hiện trong các tảng đá gần công viên thành phố không?
Họ từ
Biotite là một loại khoáng vật thuộc nhóm mica, có thành phần chính là silicat nhôm với các nguyên tố như magiê, sắt và potassium. Nó thường có màu nâu sẫm hoặc đen và có tính chất tách lớp dễ dàng. Biotite thường được tìm thấy trong các đá magmat và biến chất, cùng với vai trò là chỉ thị địa chất. Cả ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa và cách sử dụng.
Biotite là một khoáng vật silicate đã được xác định tên gọi từ chữ "biot" trong tiếng Pháp, để tôn vinh nhà khoáng vật học Jean-Baptiste Biot. Từ nguyên của nó xuất phát từ gốc Latin "biotus", có nghĩa là "sinh học" hay "có liên quan đến sinh vật", điều này phản ánh đặc tính của biotite là một thành phần trong các đá magmatic, nơi mà sự hình thành và biến đổi của khoáng vật có thể gắn liền với quy trình địa chất sinh học. Biotite, với cấu trúc tinh thể hình lá, thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất và đánh giá tài nguyên khoáng sản.
Biotite là một khoáng vật phổ biến trong địa chất, thường được đề cập trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong bối cảnh khoa học tự nhiên, khi mô tả cấu trúc địa chất hoặc thành phần khoáng vật của đá. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu khoáng sản hoặc khai thác, bởi vai trò quan trọng của biotite trong việc hiểu biết về quá trình hình thành và phát triển của các loại đá.