Bản dịch của từ Porphyritic trong tiếng Việt

Porphyritic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porphyritic (Adjective)

pɔɹfɚˈɪtɪk
pɔɹfɚˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một kết cấu đá chứa các tinh thể hoặc hạt tinh thể riêng biệt được nhúng trong một khối đất nhỏ gọn.

Relating to or denoting a rock texture containing distinct crystals or crystalline particles embedded in a compact groundmass.

Ví dụ

The porphyritic texture of the rock fascinated the geology students at Harvard.

Kết cấu porphyritic của đá đã thu hút sinh viên địa chất tại Harvard.

Many people do not understand porphyritic rock formations in social contexts.

Nhiều người không hiểu các cấu trúc đá porphyritic trong bối cảnh xã hội.

Is porphyritic rock common in urban construction projects like bridges?

Đá porphyritic có phổ biến trong các dự án xây dựng đô thị như cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porphyritic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porphyritic

Không có idiom phù hợp