Bản dịch của từ Lancer trong tiếng Việt

Lancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lancer (Noun)

lˈænsɚ
lˈænsəɹ
01

Một người lính của trung đoàn kỵ binh được trang bị thương.

A soldier of a cavalry regiment armed with lances.

Ví dụ

The lancer led the cavalry charge during the military parade.

Người đánh bộ đầu tiên dẫn đầu cuộc tấn công của lữ đoàn.

The skilled lancer showcased his expertise in the equestrian competition.

Người đánh bộ tài năng thể hiện sự thành thạo của mình trong cuộc thi ngựa.

The lancer's lance was decorated with colorful ribbons for the tournament.

Cây giáo của người đánh bộ được trang trí bằng những sợi ruy băng màu sắc cho giải đấu.

02

Một bộ tứ cho tám hoặc mười sáu cặp.

A quadrille for eight or sixteen pairs.

Ví dụ

The ballroom was filled with dancers performing the lancer.

Phòng khiêu vũ đầy với những vũ công biểu diễn lancer.

The elegant choreography of the lancer delighted the audience.

Bản kịch tinh tế của lancer làm hài lòng khán giả.

The traditional attire worn during the lancer added to the charm.

Trang phục truyền thống mặc khi khiêu vũ lancer tăng thêm sức hút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lancer

Không có idiom phù hợp