Bản dịch của từ Lancer trong tiếng Việt
Lancer

Lancer (Noun)
The lancer led the cavalry charge during the military parade.
Người đánh bộ đầu tiên dẫn đầu cuộc tấn công của lữ đoàn.
The skilled lancer showcased his expertise in the equestrian competition.
Người đánh bộ tài năng thể hiện sự thành thạo của mình trong cuộc thi ngựa.
The lancer's lance was decorated with colorful ribbons for the tournament.
Cây giáo của người đánh bộ được trang trí bằng những sợi ruy băng màu sắc cho giải đấu.
The ballroom was filled with dancers performing the lancer.
Phòng khiêu vũ đầy với những vũ công biểu diễn lancer.
The elegant choreography of the lancer delighted the audience.
Bản kịch tinh tế của lancer làm hài lòng khán giả.
The traditional attire worn during the lancer added to the charm.
Trang phục truyền thống mặc khi khiêu vũ lancer tăng thêm sức hút.
Họ từ
Từ "lancer" trong tiếng Anh có nghĩa là một người tham gia trong một cuộc đua, thường mang ý nghĩa là một vận động viên hoặc người điều khiển ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong bối cảnh thể thao và các cuộc thi sức bền, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với các hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa và chiến tranh thời trung cổ. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "lancer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lance" và được xuất phát từ tiếng Latinh "lancea", có nghĩa là "một cái giáo". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ những chiến binh cưỡi ngựa sử dụng giáo để chiến đấu. Ngày nay, "lancer" mang nghĩa mở rộng, chỉ những người tham gia vào cuộc thi, hoạt động thể thao hoặc các ứng dụng khác, trong đó họ thường xuyên thể hiện sự quyết tâm và táo bạo trong hành động.
Từ "lancer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu tại phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như thể thao hoặc quân sự. Trong bối cảnh khác, "lancer" thường được sử dụng để chỉ những chiến binh cầm thương trong lịch sử, hoặc trong thể thao, ám chỉ vận động viên tham gia đua ngựa hoặc các sự kiện thể thao phổ biến. Sự tương tác văn hóa và lịch sử tạo nên ngữ cảnh phong phú cho việc sử dụng từ này.