Bản dịch của từ Quadrille trong tiếng Việt
Quadrille

Quadrille (Noun)
Một mạng lưới gồm các ô vuông nhỏ, đặc biệt là trên giấy.
A ruled grid of small squares especially on paper.
She drew a quadrille on the paper for the math assignment.
Cô ấy vẽ một ô vuông trên giấy cho bài toán toán học.
The teacher asked the students not to write outside the quadrille.
Giáo viên yêu cầu học sinh không viết ngoài ô vuông.
Did you remember to bring a quadrille notebook to class today?
Bạn có nhớ mang theo một quyển vở ô vuông đến lớp hôm nay không?
Playing quadrille was a popular pastime among the elite in the 18th century.
Chơi quadrille là một thú vui phổ biến trong giới tinh hoa vào thế kỷ 18.
They did not enjoy playing quadrille as it required a specific deck of cards.
Họ không thích chơi quadrille vì nó yêu cầu một bộ bài cụ thể.
Did the aristocrats often organize quadrille tournaments in the 18th century?
Liệu các quý tộc có thường tổ chức giải đấu quadrille vào thế kỷ 18 không?
They practiced the quadrille for the upcoming ball.
Họ luyện tập bước nhảy vuông cho bữa tiệc sắp tới.
She didn't enjoy the quadrille as she preferred modern dances.
Cô ấy không thích bước nhảy vuông vì cô ấy thích nhảy hiện đại hơn.
Do you know how to perform the quadrille at social events?
Bạn có biết cách biểu diễn bước nhảy vuông tại các sự kiện xã hội không?
Từ "quadrille" là một danh từ chỉ một loại điệu nhảy được biểu diễn bởi bốn cặp vũ công, phổ biến trong thế kỷ 18 và 19. Ở Anh, "quadrille" cũng ám chỉ một trò chơi bài. Trong khi đó, trong tiếng Mỹ, từ này ít được sử dụng. Điệu nhảy quadrille có cấu trúc vũ đạo phức tạp và thường được biểu diễn trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện xã hội. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn hóa đương đại.
Từ "quadrille" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ từ Latinh "quadratus", nghĩa là "hình vuông". Trong thế kỷ 18, "quadrille" chỉ một điệu nhảy được biểu diễn bởi bốn đôi nhảy, mang hình dáng hình vuông. Đến nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thể loại khiêu vũ hoặc một trò chơi bài, duy trì yếu tố "bốn" từ gốc, phản ánh cấu trúc và sự tương tác giữa các phần tham gia.
Từ "quadrille" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại điệu nhảy truyền thống hoặc trò chơi bài, thường liên quan đến các bối cảnh văn hoá hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh phổ thông, "quadrille" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử nhảy múa, văn hoá xã hội hoặc trong các sự kiện lễ hội, nơi mà các hoạt động nghệ thuật truyền thống được khôi phục và giữ gìn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp