Bản dịch của từ Lancers trong tiếng Việt
Lancers
Lancers (Noun)
The lancers charged into battle during the annual reenactment in July.
Những người lính kỵ binh đã xông vào trận chiến trong buổi tái hiện hàng năm vào tháng Bảy.
The lancers did not participate in the parade last weekend.
Những người lính kỵ binh đã không tham gia diễu hành vào cuối tuần trước.
Will the lancers join the festival next year in April?
Liệu những người lính kỵ binh có tham gia lễ hội vào tháng Tư năm sau không?
Lancers (Verb)
Tấn công bằng một cây thương.
Charge with a lance.
The lancers charged at the festival, showcasing their impressive skills.
Những người cầm giáo đã lao vào lễ hội, thể hiện kỹ năng ấn tượng.
The lancers did not participate in the social event last year.
Những người cầm giáo đã không tham gia sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the lancers charge during the parade last weekend?
Liệu những người cầm giáo có lao vào trong cuộc diễu hành cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp