Bản dịch của từ Lancers trong tiếng Việt
Lancers

Lancers (Noun)
The lancers charged into battle during the annual reenactment in July.
Những người lính kỵ binh đã xông vào trận chiến trong buổi tái hiện hàng năm vào tháng Bảy.
The lancers did not participate in the parade last weekend.
Những người lính kỵ binh đã không tham gia diễu hành vào cuối tuần trước.
Will the lancers join the festival next year in April?
Liệu những người lính kỵ binh có tham gia lễ hội vào tháng Tư năm sau không?
Lancers (Verb)
Tấn công bằng một cây thương.
Charge with a lance.
The lancers charged at the festival, showcasing their impressive skills.
Những người cầm giáo đã lao vào lễ hội, thể hiện kỹ năng ấn tượng.
The lancers did not participate in the social event last year.
Những người cầm giáo đã không tham gia sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the lancers charge during the parade last weekend?
Liệu những người cầm giáo có lao vào trong cuộc diễu hành cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "lancers" thường được sử dụng để chỉ những người lính hoặc chiến sĩ cưỡi ngựa, đặc biệt là những người mang giáo, trong các trận chiến lịch sử. Trong tiếng Anh, thực thể này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh quân sự của thế kỷ 19. Ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ các đơn vị quân đội cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là một nhóm người tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc kịch nghệ. Hai biến thể này phản ánh sự khác biệt trong bối cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ “lancer” có nguồn gốc từ tiếng Latin “lancea,” có nghĩa là “mũi nhọn” hoặc “tên giáo.” Thuật ngữ này đã được vận dụng trong tiếng Pháp cổ, “lance,” trước khi bước vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, “lancer” chỉ những chiến binh sử dụng giáo trong các trận chiến. Ngày nay, nó được mở rộng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động thi đấu thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao đối kháng, nơi kỹ năng và sức mạnh là yếu tố chủ chốt.
Từ "lancers" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, và Writing, do nó thường liên quan đến các ngữ cảnh chuyên môn hoặc quân sự cụ thể, chủ yếu liên quan đến kỵ binh hoặc những người chiến đấu bằng giáo. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hoặc các sự kiện thể thao, nhưng vẫn không phổ biến. Chủ yếu, "lancers" được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, thể thao, hoặc lịch sử, nơi có sự nhấn mạnh vào các nhóm hoặc chiến thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp